Thủ tục xin visa cho người Trung Quốc vào Việt Nam mới nhất

25/10/2025

1. Giới thiệu chung về visa Việt Nam cho người Trung Quốc

Trong những năm gần đây, nhu cầu người Trung Quốc nhập cảnh vào Việt Nam ngày càng tăng mạnh — phục vụ mục đích du lịch, đầu tư, làm việc, thăm thân, học tập hoặc thương mại. Để vào Việt Nam hợp pháp, công dân Trung Quốc cần có thị thực (visa Việt Nam) do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam hoặc Đại sứ quán/Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Trung Quốc cấp.

 

Từ năm 2023 – 2025, chính sách visa Việt Nam có nhiều thay đổi tích cực như:

  • Thời hạn e-visa được kéo dài đến 90 ngày, cho phép nhập cảnh nhiều lần.
  • Mở rộng danh sách quốc tịch được cấp e-visa, trong đó có Trung Quốc.
  • Thủ tục trực tuyến nhanh hơn, minh bạch hơn, giảm giấy tờ và thời gian chờ đợi.

 

Những lưu ý quan trọng khi xin visa Việt Nam cho người Trung Quốc

  • Kiểm tra kỹ hộ chiếu: Phải còn hạn ít nhất 6 tháng tính từ ngày nhập cảnh.
  • Không dùng visa sai mục đích: Ví dụ, dùng visa du lịch để làm việc là vi phạm pháp luật Việt Nam.
  • Gia hạn visa đúng hạn: Nếu ở lại quá hạn, có thể bị phạt hoặc cấm nhập cảnh.
  • Giữ bản in visa điện tử khi nhập cảnh để trình cho nhân viên hải quan.
  • Nếu đi theo đoàn du lịch, nên đăng ký theo nhóm để tiết kiệm chi phí và thời gian.
 

2. Các loại visa Việt Nam dành cho người Trung Quốc

Dưới đây là phân loại các loại visa phổ biến nhất hiện nay:

Loại Visa

Mục Đích Nhập Cảnh

Ký Hiệu Visa

Thời Hạn Thông Thường

Visa du lịch

Tham quan, du lịch

DL

1–3 tháng, nhập cảnh 1 hoặc nhiều lần

Visa công tác

Làm việc ngắn hạn, tham dự hội nghị

DN1, DN2

3–12 tháng

Visa lao động

Làm việc dài hạn có giấy phép lao động

LĐ1, LĐ2

1–2 năm

Visa đầu tư

Đầu tư, góp vốn tại doanh nghiệp Việt Nam

ĐT1–ĐT4

1–10 năm

Visa thăm thân

Thăm người thân là công dân hoặc người cư trú hợp pháp tại Việt Nam

TT

3–12 tháng

Visa học tập

Du học, học nghề, trao đổi sinh viên

DH

Theo thời gian học tập

Visa điện tử (E-Visa)

Dành cho công dân Trung Quốc đăng ký online

EV

90 ngày, nhập cảnh 1 hoặc nhiều lần

 
Thời gian xử lý và lệ phí visa Việt Nam cho người Trung Quốc

Loại hồ sơ

Thời gian xử lý

Lệ phí nhà nước

E-visa online

3 – 5 ngày làm việc

25 – 50 USD

Visa tại Đại sứ quán

5 – 7 ngày làm việc

50 – 100 USD

Visa tại sân bay

2 – 3 ngày (thư mời) + khi nhập cảnh

25 – 50 USD

Lưu ý:

  • Thời gian xử lý có thể thay đổi tùy mùa du lịch hoặc yêu cầu kiểm tra bổ sung.
  • Có thể làm dịch vụ visa khẩn trong 1 – 2 ngày nếu cần gấp.

 

3. Hướng dẫn chi tiết thủ tục xin visa Việt Nam cho người Trung Quốc

Tùy theo mục đích nhập cảnhnơi nộp hồ sơ, thủ tục xin visa có thể chia thành 2 nhóm chính:

 

A. Xin visa tại Đại sứ quán/Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Trung Quốc

Áp dụng cho: người Trung Quốc đang cư trú tại Trung Quốc.

Hồ sơ cần chuẩn bị:

1.Hộ chiếu gốc còn hạn ít nhất 6 tháng, còn trống 2 trang liền kề.

2.02 ảnh 4x6cm (nền trắng, chụp trong 6 tháng gần nhất).

3.Tờ khai xin visa Việt Nam (mẫu NA1).

4.Giấy mời hoặc công văn bảo lãnh từ doanh nghiệp/tổ chức/cá nhân tại Việt Nam.

5.Vé máy bay khứ hồi hoặc hành trình di chuyển dự kiến.

6.Chứng minh tài chính (nếu cần).

Quy trình thực hiện:

1.Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và nộp tại:

  • Đại sứ quán Việt Nam tại Bắc Kinh
  • Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Quảng Châu, Thượng Hải hoặc Côn Minh.

2.Nộp lệ phí và nhận giấy hẹn.

3.Thời gian xử lý: 5 – 7 ngày làm việc.

4.Nhận visa dán trong hộ chiếu.

 
B. Xin visa điện tử Việt Nam (E-Visa) cho người Trung Quốc

Ưu điểm:

  • Nộp hồ sơ trực tuyến 100% qua website chính thức của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam: https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn
  • Không cần đến lãnh sự quán.
  • Thời gian nhanh, 3 – 5 ngày làm việc.

Hồ sơ cần chuẩn bị (file scan):

  • Ảnh chân dung (4x6cm, nền trắng, dung lượng < 2MB).
  • Ảnh trang hộ chiếu có thông tin cá nhân.
  • Lịch trình nhập cảnh (sân bay, cửa khẩu, khách sạn lưu trú, số ngày ở Việt Nam).

Các bước thực hiện:

1.Truy cập website e-visa Việt Nam.

2.Điền tờ khai điện tử, tải ảnh và hộ chiếu lên hệ thống.

3.Thanh toán lệ phí online (25 USD/visa 1 lần, 50 USD/visa nhiều lần).

4.Nhận mã hồ sơ và tra cứu kết quả sau 3–5 ngày.

5.Khi được cấp, tải E-Visa PDF, in ra mang theo khi nhập cảnh.

 
C. Xin visa tại sân bay Việt Nam (visa on arrival)

Điều kiện:

  • Phải có thư chấp thuận nhập cảnh do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam cấp.
  • Chỉ áp dụng cho khách bay đường hàng không.

Các sân bay quốc tế được cấp visa khi đến:

  • Sân bay Nội Bài (Hà Nội)
  • Sân bay Tân Sơn Nhất (TP. Hồ Chí Minh)
  • Sân bay Đà Nẵng, Cam Ranh, Phú Quốc.

Hồ sơ tại sân bay:

  • Hộ chiếu gốc.
  • Thư chấp thuận nhập cảnh (bản in).
  • Ảnh 4x6cm.
  • Lệ phí dán visa (25 – 50 USD).

 

4. Mẫu tờ khai và hướng dẫn điền form xin visa Việt Nam cho người Trung Quốc

Phần này sẽ trình bày rõ ràng, dễ hiểu để bạn có thể dễ dàng tự chuẩn bị hồ sơ và có thể tự điền tờ khai chính xác nhanh chóng. Để xin visa Việt Nam cho người Trung Quốc, người nộp hồ sơ bắt buộc phải điền đầy đủ tờ khai xin cấp visa theo mẫu quy định của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam.

Tùy vào hình thức xin visa (trực tiếp, qua e-visa, hoặc visa tại sân bay), bạn sẽ dùng mẫu tờ khai khác nhau.

 
4.1. Mẫu tờ khai xin visa Việt Nam bản giấy – Mẫu NA1 (áp dụng tại Đại sứ quán hoặc công ty bảo lãnh)

Tờ khai NA1 là biểu mẫu phổ biến nhất, được sử dụng khi:

  • Xin visa tại Đại sứ quán/Tổng Lãnh sự quán Việt Nam ở Trung Quốc;
  • Hoặc khi công ty tại Việt Nam làm công văn mời/bảo lãnh người Trung Quốc.

Bạn có thể tải mẫu chính thức tại website Cục Xuất nhập cảnh Việt Nam: https://xuatnhapcanh.gov.vn

 
Hướng dẫn chi tiết cách điền tờ khai NA1 cho người Trung Quốc

Mục trên tờ khai

Cách điền chi tiết (bằng tiếng Anh hoặc tiếng Việt)

1. Họ và tên

Ghi đúng như trong hộ chiếu Trung Quốc, viết IN HOA (ví dụ: LIU MINGHUA).

2. Giới tính

Male (Nam) / Female (Nữ).

3. Ngày tháng năm sinh

Viết theo thứ tự ngày/tháng/năm (ví dụ: 12/03/1990).

4. Quốc tịch hiện tại

China (Trung Quốc).

5. Nơi sinh

Ghi rõ tỉnh/thành phố, quốc gia (ví dụ: Shanghai, China).

6. Số hộ chiếu

Ghi chính xác số hộ chiếu đang sử dụng, gồm cả chữ và số (ví dụ: EG1234567).

7. Ngày cấp – Ngày hết hạn

Ghi theo hộ chiếu (dd/mm/yyyy).

8. Nơi cấp hộ chiếu

Ghi “China Immigration Authority” hoặc “Chinese Government”.

9. Nghề nghiệp hiện nay

Ghi chức danh và nơi làm việc (ví dụ: Manager – Huawei Company).

10. Địa chỉ liên lạc ở Trung Quốc

Ghi địa chỉ thường trú, có mã bưu điện.

11. Địa chỉ tại Việt Nam

Ghi tên khách sạn, nhà người thân, hoặc địa chỉ công ty mời.

12. Mục đích nhập cảnh

Chọn 1 trong các mục: Tourism / Business / Work / Visit relatives / Study.

13. Thời gian dự kiến nhập cảnh

Ghi ngày dự kiến vào và ra khỏi Việt Nam.

14. Cửa khẩu nhập cảnh

Chọn: Noi Bai / Tan Son Nhat / Mong Cai / Lao Cai…

15. Thông tin người/bên mời tại Việt Nam

Ghi rõ tên công ty, mã số thuế, địa chỉ, điện thoại, người đại diện.

16. Thông tin visa cũ (nếu có)

Nếu đã từng vào Việt Nam, ghi rõ số visa và ngày nhập cảnh gần nhất.

17. Ảnh

Dán ảnh 4x6cm nền trắng (chụp trong 6 tháng gần nhất).

18. Chữ ký người khai

Ký tên trùng với hộ chiếu.

Lưu ý:

  • Tờ khai cần được ký bằng bút mực xanh hoặc đen, không gạch xóa.
  • Nếu người xin visa dưới 18 tuổi, phải có phụ huynh hoặc người giám hộ ký thay.
 
4.2. Mẫu tờ khai điện tử – E-Visa (đăng ký trực tuyến)

Nếu xin visa điện tử Việt Nam, người Trung Quốc không cần in tờ khai giấy, mà chỉ cần điền trực tiếp online trên cổng thông tin: https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn

 

Các bước điền form E-Visa:

Bước 1: Nhập thông tin cá nhân

  • Họ tên, giới tính, ngày sinh, quốc tịch, số hộ chiếu, ngày cấp – hết hạn.
  • Tải ảnh hộ chiếu (trang thông tin cá nhân).

Bước 2: Tải ảnh chân dung

  • Ảnh 4x6cm, nền trắng, khuôn mặt nhìn thẳng, không đội mũ, không đeo kính.

Bước 3: Điền thông tin chuyến đi

  • Ngày nhập cảnh, xuất cảnh dự kiến.
  • Cửa khẩu nhập cảnh (chọn đúng sân bay hoặc cửa khẩu đường bộ).
  • Địa chỉ lưu trú tại Việt Nam (tên khách sạn hoặc nhà riêng).

Bước 4: Thanh toán lệ phí online

  • Thanh toán 25 USD (visa 1 lần) hoặc 50 USD (nhiều lần) qua thẻ quốc tế.

Bước 5: Nhận mã hồ sơ và tra cứu kết quả

  • Sau 3–5 ngày làm việc, tra cứu kết quả trên hệ thống.
  • Nếu được duyệt, tải file PDF visa điện tử, in ra và mang theo khi nhập cảnh.
 
4.3. Mẫu công văn nhập cảnh (Approval Letter)

Đối với người Trung Quốc xin visa tại sân bay (Visa on Arrival), cần có thư chấp thuận nhập cảnh do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam cấp. Mẫu này không phải do cá nhân tự điền, mà do công ty/tổ chức bảo lãnh tại Việt Nam nộp thay.

 

Hồ sơ để xin công văn nhập cảnh gồm:

  • Bản sao hộ chiếu người Trung Quốc.
  • Mẫu NA2 và NA16 (do công ty Việt Nam điền).
  • Giấy phép kinh doanh, đăng ký mẫu dấu, giấy phép lao động (nếu có).

Sau khi công văn được cấp, bạn sẽ nhận file PDF có dấu đỏ của Cục Xuất nhập cảnh, dùng để dán visa khi đến sân bay Việt Nam.

 
Một số lỗi thường gặp khi điền tờ khai visa Việt Nam

Lỗi phổ biến

Hậu quả

Cách khắc phục

Ghi sai số hộ chiếu hoặc ngày hết hạn

Visa bị từ chối hoặc không hợp lệ

Kiểm tra kỹ thông tin hộ chiếu trước khi gửi

Dán ảnh sai kích thước hoặc mờ

Hồ sơ bị trả lại

Dùng ảnh 4x6 nền trắng, chụp rõ mặt

Ghi sai mục đích nhập cảnh

Có thể bị từ chối nhập cảnh

Chọn đúng loại visa (du lịch, công tác, thăm thân...)

Không chọn đúng cửa khẩu nhập cảnh

Không được phép vào Việt Nam

Chọn đúng cửa khẩu dự định đến

Không lưu mã hồ sơ e-visa

Không tra được kết quả

Ghi lại hoặc chụp ảnh màn hình mã hồ sơ sau khi nộp

 
Mẹo giúp điền tờ khai nhanh và chính xác
  • Chuẩn bị sẵn ảnh và hộ chiếu bản scan định dạng JPG hoặc PDF.
  • Sử dụng trình duyệt Google Chrome hoặc Microsoft Edge khi điền E-Visa.
  • Kiểm tra kỹ chính tả – đặc biệt là tên và số hộ chiếu.
  • Nếu đi theo đoàn, nên để một người đại diện điền chung để tránh sai lệch thông tin.
  • Nên lưu file PDF tờ khai hoặc in ra 2 bản để phòng trường hợp hệ thống bị lỗi.

Việc điền tờ khai xin visa Việt Nam cho người Trung Quốc tuy không quá phức tạp, nhưng cần chính xác tuyệt đối trong từng thông tin. Một lỗi nhỏ như sai số hộ chiếu hoặc viết nhầm cửa khẩu nhập cảnh có thể khiến hồ sơ bị chậm hoặc từ chối.

Nếu bạn không quen với việc khai hồ sơ tiếng Anh hoặc muốn đảm bảo có visa nhanh – đúng hạn, hãy để Visa Việt Trung hỗ trợ bạn khai tờ khai, xin công văn và xử lý visa trọn gói trong 1–3 ngày làm việc.

 

5. Hướng dẫn gia hạn visa Việt Nam cho người Trung Quốc khi đang ở Việt Nam

Gia hạn visa Việt Nam là thủ tục cần thiết giúp người Trung Quốc có thể tiếp tục lưu trú hợp pháp tại Việt Nam mà không cần phải xuất cảnh. Phần này sẽ hướng dẫn toàn bộ quy trình, hồ sơ, địa chỉ nộp, thời gian xử lý và bảng giá dịch vụ gia hạn visa Việt Nam năm 2025, giúp bạn hiểu rõ và chủ động thực hiện dễ dàng.

 
Khi nào người Trung Quốc cần gia hạn visa Việt Nam

Người Trung Quốc đang ở Việt Nam cần gia hạn visa trong các trường hợp sau:

  • Visa sắp hết hạn trong vòng 5–10 ngày.
  • Muốn tiếp tục ở lại Việt Nam để du lịch, thăm thân, làm việc, đầu tư, hoặc xử lý công việc.
  • Không muốn xuất cảnh để xin lại visa mới (tiết kiệm chi phí và thời gian).
  • Đang trong quá trình xin cấp thẻ tạm trú dài hạn, cần giữ tình trạng hợp pháp.

Lưu ý: Visa Việt Nam chỉ được gia hạn 1 lần tùy theo loại visa. Nếu hết thời hạn cho phép gia hạn, bạn bắt buộc phải xuất cảnh và xin visa mới.

 
Thời hạn được phép gia hạn visa Việt Nam cho người Trung Quốc

Loại visa

Ký hiệu visa

Thời hạn gia hạn tối đa

Ghi chú

Visa du lịch Việt Nam

DL

15 – 30 ngày

Chỉ được gia hạn 1 lần

Visa thăm thân Việt Nam

TT

1 – 3 tháng

Có thể gia hạn nhiều lần

Visa công tác / thương mại

DN1, DN2

1 – 3 tháng

Tùy theo giấy phép hoạt động của doanh nghiệp bảo lãnh

Visa lao động

LĐ1, LĐ2

3 tháng

Có thể chuyển sang thẻ tạm trú nếu có giấy phép lao động

Visa đầu tư

ĐT1 – ĐT4

3 – 12 tháng

Ưu tiên chuyển đổi sang thẻ tạm trú đầu tư

 
Hồ sơ cần chuẩn bị khi gia hạn visa Việt Nam cho người Trung Quốc

Tùy loại visa và mục đích lưu trú, hồ sơ gia hạn sẽ có đôi chút khác nhau. Dưới đây là bộ hồ sơ cơ bản mà người Trung Quốc cần chuẩn bị:

a) Đối với visa du lịch (DL):

  • Hộ chiếu bản gốc (còn hạn ít nhất 6 tháng).
  • Visa hoặc dấu nhập cảnh Việt Nam hiện tại.
  • Mẫu đơn NA5 – Tờ khai đề nghị cấp/gia hạn visa.
  • Ảnh 4x6cm (nền trắng, chụp trong 6 tháng gần nhất).
  • Thông tin công ty/đơn vị du lịch bảo lãnh (nếu có).

b) Đối với visa công tác, thương mại (DN1, DN2):

  • Hộ chiếu gốc + visa Việt Nam hiện tại.
  • Giấy phép đăng ký kinh doanh của công ty bảo lãnh (bản sao công chứng).
  • Mẫu đơn NA5 do công ty bảo lãnh ký và đóng dấu.
  • Giấy giới thiệu của công ty cho người đi nộp hồ sơ.

c) Đối với visa thăm thân (TT):

  • Hộ chiếu + visa hiện tại.
  • Giấy tờ chứng minh mối quan hệ (giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh, sổ hộ khẩu, thẻ tạm trú của người thân...).
  • Mẫu NA5.
  • Xác nhận tạm trú của công an phường/xã.
 
Địa chỉ nộp hồ sơ gia hạn visa Việt Nam

Người Trung Quốc có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh gần nhất, tương ứng với nơi đang tạm trú:

Khu vực

Cơ quan tiếp nhận

Địa chỉ

Miền Bắc

Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Hà Nội

44-46 Trần Phú, Ba Đình, Hà Nội

Miền Nam

Cục Quản lý Xuất nhập cảnh TP. HCM

333-335-337 Nguyễn Trãi, Q.1, TP.HCM

Miền Trung

Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Đà Nẵng

7 Trần Quý Cáp, TP. Đà Nẵng

Các tỉnh

Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh

Theo địa chỉ từng tỉnh/thành

 
Quy trình gia hạn visa Việt Nam cho người Trung Quốc

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ theo loại visa

  • Kiểm tra kỹ hộ chiếu, visa hiện tại, và giấy tờ bảo lãnh để tránh bị trả hồ sơ.

Bước 2: Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh

  • Người nộp sẽ được hướng dẫn ghi phiếu hẹn nhận kết quả (thường từ 5–7 ngày làm việc).

Bước 3: Nộp lệ phí nhà nước

  • Mức phí tùy loại visa và thời hạn gia hạn.

Bước 4: Nhận visa đã gia hạn hoặc kết quả xử lý

  • Visa được dán thêm tem gia hạn trong hộ chiếu (hoặc cấp giấy xác nhận gia hạn lưu trú).
 
Thời gian xử lý và lệ phí gia hạn visa Việt Nam

Loại visa

Thời gian xử lý (ngày làm việc)

Lệ phí nhà nước (VNĐ)

Ghi chú

DL – Du lịch

5 – 7 ngày

300.000 – 800.000

Không cần bảo lãnh công ty

DN – Công tác

5 – 7 ngày

1.000.000 – 2.000.000

Cần công ty bảo lãnh

TT – Thăm thân

7 – 10 ngày

500.000 – 1.200.000

Cần giấy tờ quan hệ

LĐ – Lao động

7 – 10 ngày

1.200.000 – 2.000.000

Có thể chuyển đổi TRC

ĐT – Đầu tư

7 – 10 ngày

1.500.000 – 2.500.000

Có thể chuyển TRC dài hạn

Lưu ý: Thời gian có thể thay đổi tùy lượng hồ sơ và từng khu vực xử lý.

 
6. Dịch vụ gia hạn visa Việt Nam cho người Trung Quốc trọn gói

Nếu bạn không quen thủ tục hoặc cần xử lý nhanh, có thể sử dụng dịch vụ gia hạn visa trọn gói tại công ty làm visa uy tín. Dịch vụ này giúp bạn:

  • Không cần trực tiếp nộp hồ sơ.
  • Hỗ trợ gia hạn khẩn 1–3 ngày có kết quả.
  • Xử lý hồ sơ hợp pháp cho mọi loại visa Trung Quốc.
  • Hỗ trợ gia hạn tại Hà Nội – Đà Nẵng – TP.HCM.

 

Lưu ý quan trọng khi gia hạn visa Việt Nam cho người Trung Quốc

  • Nên gia hạn trước khi visa hết hạn ít nhất 7 ngày.
  • Nếu ở quá hạn, sẽ bị phạt hành chính từ 500.000 – 4.000.000 đồng, và có thể bị cấm nhập cảnh lại.
  • Người Trung Quốc đang có thẻ tạm trú (TRC) không cần gia hạn visa mà chỉ cần gia hạn TRC.
  • Một số visa du lịch chỉ được gia hạn tại các thành phố lớn, không áp dụng ở tất cả các tỉnh.

Gia hạn visa Việt Nam cho người Trung Quốc là bước quan trọng để đảm bảo lưu trú hợp pháp và thuận tiện cho sinh hoạt, công tác, hoặc đầu tư. Thực hiện đúng quy trình và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, tránh rắc rối về pháp lý và giữ hình ảnh chuyên nghiệp trong mắt cơ quan quản lý Việt Nam.

 

7. Bảng giá dịch vụ gia hạn visa Việt Nam cho người Trung Quốc năm 2025 (mới nhất)” không?

Phần này sẽ có bảng chi tiết, so sánh giá từng loại visa và thời gian xử lý. Lưu ý: Đây là giá tham khảo dịch vụ trọn gói từ các đơn vị tư vấn visa – phần lệ phí nhà nước và lệ phí chính thức vẫn theo quy định và có thể thay đổi. Nên liên hệ trực tiếp để có báo giá cụ thể.

 
Bảng giá tham khảo dịch vụ gia hạn visa cho người Trung Quốc tại Việt Nam

Loại visa hiện tại

Thời hạn gia hạn

Dịch vụ trọn gói (ước tính)

Ghi chú

Visa du lịch (DL)

15–30 ngày

~ 90 USD – 100 USD hoặc tương đương VNĐ

Khi xin gia hạn ngắn hạn, ít hồ sơ bảo lãnh

Visa công tác/thương mại (DN1, DN2)

1–3 tháng

~ 100 USD – 120USD

Có công ty bảo lãnh, hồ sơ phức tạp hơn

Visa thăm thân (TT)

1–3 tháng

~ 95 USD – 105 USD

Hồ sơ quan hệ gia đình cần có giấy tờ chứng minh

Visa đầu tư (ĐT1–ĐT4)

3–12 tháng

~ 130 USD – 150 USD

Thời hạn dài, hồ sơ đầu tư cần rõ ràng

Visa lao động (LĐ1, LĐ2)

3 tháng

~ 120 USD – 130 USD

Có giấy phép lao động, bảo lãnh công ty Việt Nam

  • “Dịch vụ trọn gói” = phí dịch vụ tư vấn + phí hộ chiếu + phí công ty bảo trợ + lệ phí hồ sơ thực tế.
  • Mức giá sẽ thấp hơn nếu tự làm hồ sơ hoặc đơn vị bảo lãnh uy tín lo toàn bộ.
  • Giá có thể thay đổi tùy vào: tỉnh/thành xét hồ sơ, tình trạng người xin (có vi phạm/đi trễ visa trước đó hay không), độ khẩn gấp của yêu cầu.
 
Ghi chú thêm để bạn hiểu rõ hơn
  • Bảng giá trên không bao gồm: lệ phí nhà nước cụ thể, phí dịch thuật/công chứng nếu có, phí xin xác nhận tạm trú (nếu yêu cầu).
  • Ví dụ: Theo bảng lệ phí tham khảo cho người nước ngoài nói chung, gia hạn visa từ 6 tháng đến 1 năm là 135 USD/chiếc. VietNam Booking+1
  • Dịch vụ tư vấn càng “nhanh – ít rủi ro” thì phí sẽ cao hơn.
  • Khi làm dịch vụ dành cho người Trung Quốc, cần lưu ý thêm các giấy tờ đặc thù: chứng minh nhân thân, nơi cư trú, hợp đồng bảo lãnh Việt Nam, và nếu đã ở quá hạn thì chi phí sẽ cao hoặc yêu cầu phức tạp hơn.
 
Lời khuyên để chọn dịch vụ và tránh chi phí phát sinh
  • Hỏi rõ bao gồm gì trong giá: chỉ làm hồ sơ hay kèm cả bảo lãnh, nộp giúp, giao hộ chiếu tận nơi.
  • Xác định rõ thời gian xử lý: thông thường là 5–7 ngày làm việc, nếu cần gấp có thể mất phí cao hơn.
  • Kiểm tra xem công ty dịch vụ có kinh nghiệm với người Trung Quốc, biết tiếng Trung – điều này giúp hồ sơ minh bạch hơn.
  • Luôn hỏi trước chi phí phát sinh nếu hồ sơ bị yêu cầu bổ sung – tránh bị “thêm phí” ngoài dự kiến.
  • Giữ hóa đơn và hợp đồng dịch vụ rõ ràng – nếu có vấn đề sẽ dễ khiếu nại.

 

8. Dịch vụ hỗ trợ xin visa Việt Nam cho người Trung Quốc

Nếu bạn hoặc đối tác Trung Quốc cần xin visa nhanh, hợp lệ và an toàn, có thể sử dụng dịch vụ trọn gói của Visa Việt Trung – đơn vị chuyên xử lý hồ sơ visa cho người Trung Quốc tại Việt Nam.

 

Dịch vụ bao gồm:

  • Xin công văn nhập cảnh (thư mời) cho visa sân bay.
  • Hỗ trợ khai E-visa trực tuyến.
  • Dịch thuật, điền tờ khai, công chứng hồ sơ.
  • Tư vấn chọn loại visa phù hợp.
  • Dịch vụ visa khẩn 1–2 ngày có kết quả.

Việc xin visa Việt Nam cho người Trung Quốc hiện nay đã trở nên đơn giản và thuận tiện hơn rất nhiều nhờ hệ thống e-visa hiện đại và chính sách mở cửa du lịch – đầu tư của Việt Nam. Tuy nhiên, để tránh sai sót, tiết kiệm thời gian và đảm bảo kết quả, người xin visa nên tìm hiểu kỹ từng loại hình phù hợp hoặc liên hệ với đơn vị tư vấn chuyên nghiệp.

 

Thông tin liên hệ hỗ trợ làm visa Việt Nam cho người Trung Quốc

Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí
  • Hotline/Zalo/Wechat: 0972 997 338
  • Website: https://visaviettrung.com – https://thutucxinvisa.vn

Công ty tôi cam kết:

  • Dịch vụ uy tín, chi phí minh bạch.
  • Xử lý hồ sơ nhanh – đúng hạn – đúng loại visa.
  • Hỗ trợ tận tâm bằng tiếng Việt, Trung, Anh.

9. Câu hỏi thường gặp (FAQ) khi xin visa Việt Nam cho người Trung Quốc

Đây là phần giải đáp dễ hiểu và cung cấp nhiều thông tin hữu ích giúp người đọc dễ dàng xử lý những vướng mắc khi gặp phải trong quá trình hoàn thiện hồ sơ và xin visa cho người Trung Quốc sang Việt Nam

 

Người Trung Quốc có được miễn visa khi nhập cảnh Việt Nam không?

  • Hiện nay, Việt Nam chưa áp dụng chính sách miễn thị thực cho công dân Trung Quốc (trừ trường hợp đặc biệt là người Trung Quốc gốc Việt hoặc có vợ/chồng là công dân Việt Nam).
  • Vì vậy, người Trung Quốc bắt buộc phải xin visa Việt Nam trước khi nhập cảnh.
 
Người Trung Quốc có thể xin visa Việt Nam online không?
  • Có.
  • Người Trung Quốc có thể xin E-Visa Việt Nam trực tuyến tại cổng thông tin: https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn
  • Chỉ cần điền thông tin, tải ảnh hộ chiếu và thanh toán lệ phí online.
  • Kết quả sẽ được trả sau 3 – 5 ngày làm việc, rất thuận tiện cho khách du lịch hoặc công tác ngắn hạn.

 

Visa điện tử Việt Nam cho người Trung Quốc có giá trị bao lâu?

  • Từ năm 2023, visa điện tử (E-Visa) cho người Trung Quốc được cấp tối đa 90 ngày.
  • Có thể chọn nhập cảnh một lần hoặc nhiều lần tùy mục đích chuyến đi.
  • Khi hết hạn, người Trung Quốc có thể gia hạn visa tại Việt Nam thông qua dịch vụ của công ty bảo lãnh hoặc đơn vị visa uy tín.
 
Làm visa Việt Nam cho người Trung Quốc mất bao lâu?

Thời gian xử lý tùy thuộc vào hình thức nộp hồ sơ:

Hình thức nộp hồ sơ

Thời gian xử lý trung bình

E-visa online

3 – 5 ngày làm việc

Visa tại Đại sứ quán/Tổng lãnh sự

5 – 7 ngày làm việc

Visa tại sân bay (có thư mời)

2 – 3 ngày để nhận thư + cấp ngay tại sân bay

Visa khẩn

1 – 2 ngày làm việc (qua dịch vụ hỗ trợ)

Gợi ý: Nếu bạn cần đi gấp, nên liên hệ dịch vụ visa khẩn, có thể nhận visa chỉ trong 24 giờ.

 
Có thể xin visa nhiều lần cho người Trung Quốc không?
  • Có.

Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam cho phép người Trung Quốc xin visa nhiều lần (multiple entry) nếu:

  • Có nhu cầu ra vào Việt Nam thường xuyên vì công việc, thương mại hoặc thăm thân.
  • Có công văn mời/bảo lãnh từ doanh nghiệp hoặc tổ chức tại Việt Nam.

Visa nhiều lần giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và thuận tiện di chuyển.

 
Nếu visa Việt Nam bị từ chối thì có được hoàn tiền không?
  • Không.
  • Theo quy định của Bộ Tài chính, lệ phí visa Việt Nam không được hoàn trả dù hồ sơ bị từ chối.
  • Do đó, người nộp hồ sơ cần chuẩn bị kỹ thông tin và giấy tờ để tránh bị từ chối do sai sót hoặc thiếu sót.
 
Có thể nhập cảnh bằng visa Việt Nam tại cửa khẩu nào?

Visa Việt Nam cho người Trung Quốc có thể sử dụng tại cả đường hàng không, đường bộ và đường thủy. Một số cửa khẩu quốc tế chính được phép nhập cảnh gồm:

Loại cửa khẩu

Tên cửa khẩu phổ biến

Đường hàng không

Nội Bài (Hà Nội), Tân Sơn Nhất (TP.HCM), Đà Nẵng, Cam Ranh, Phú Quốc

Đường bộ

Hữu Nghị (Lạng Sơn), Móng Cái (Quảng Ninh), Lào Cai, Tân Thanh, Trà Lĩnh

Đường thủy

Cảng Hải Phòng, Cảng Đà Nẵng, Cảng Nha Trang

Lưu ý: Khi xin E-Visa, bạn phải chọn đúng cửa khẩu nhập cảnh và xuất cảnh. Nếu thay đổi, cần làm lại visa mới.

 
Người Trung Quốc đang ở Việt Nam có thể gia hạn visa không?
  • Có thể.
  • Người Trung Quốc đang lưu trú hợp pháp tại Việt Nam có thể xin gia hạn visa hoặc chuyển đổi loại visa tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc thông qua công ty dịch vụ bảo lãnh.

Hồ sơ gia hạn visa gồm:

  • Hộ chiếu gốc còn hạn.
  • Giấy tờ chứng minh mục đích lưu trú (giấy mời, hợp đồng lao động, giấy phép đầu tư...).
  • Tờ khai NA5.
  • Đơn bảo lãnh của tổ chức/công ty Việt Nam.

Thời gian xử lý: 5 – 7 ngày làm việc.

 
Trẻ em hoặc người cao tuổi Trung Quốc có cần visa khi sang Việt Nam không?
  • Có.
  • Chính sách visa Việt Nam áp dụng chung cho mọi độ tuổi, bao gồm cả trẻ em và người cao tuổi.
  • Tuy nhiên, trẻ em đi cùng cha mẹ cần kèm theo giấy khai sinh bản dịch công chứng và giấy ủy quyền (nếu đi cùng người giám hộ khác).
 
Nên tự xin visa hay dùng dịch vụ làm visa trọn gói?

Nếu bạn thành thạo tiếng Anh/Trung – Việt và quen với thủ tục hành chính, có thể tự xin.
Tuy nhiên, trong thực tế, đa số người Trung Quốc lựa chọn dịch vụ trọn gói vì các lý do sau:

  • Tiết kiệm thời gian, không cần tự đi nộp hồ sơ.
  • Hạn chế sai sót khi khai báo.
  • Có thể làm visa khẩn trong 1–2 ngày.
  • Có nhân viên hỗ trợ bằng tiếng Trung.

Visa Việt Trung là đơn vị được nhiều doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam tin tưởng sử dụng để xin visa, gia hạn và xử lý hồ sơ lưu trú.

 
Lời khuyên hữu ích

Xin visa Việt Nam cho người Trung Quốc không khó, nhưng cần hiểu đúng quy định và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ. Chọn hình thức visa phù hợp (du lịch, công tác, đầu tư, thăm thân, e-visa…) sẽ giúp quá trình nhập cảnh diễn ra suôn sẻ, tiết kiệm thời gian và chi phí. 

Nếu bạn cần tư vấn chính xác từng trường hợp cụ thể (ngắn hạn – dài hạn – visa khẩn – gia hạn visa), hãy liên hệ ngay đội ngũ chuyên viên Visa Việt Trung để được hỗ trợ tận tâm bằng tiếng Việt, tiếng Trung hoặc tiếng Anh.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0972997338