HỒ SƠ XIN MIỄN THỊ THỰC 5 NĂM CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI TRỌN BỘ

07/10/2025

1. Mở đầu – Hành trình trở về của những tấm hộ chiếu mang hai quê hương

Có những cuộc trở về không cần vé máy bay, chỉ cần một tờ giấy nhỏ có tên “Giấy miễn thị thực 5 năm”. Tờ giấy ấy – tưởng chừng chỉ là thủ tục hành chính – lại mang trong nó bao nỗi nhớ, bao kết nối giữa những người con xa xứ và quê hương họ từng rời đi.

Người Việt mang quốc tịch nước ngoài, người nước ngoài có vợ/chồng là công dân Việt Nam, hay những người con lai… đều có thể bước qua cửa khẩu Việt Nam bằng một tấm giấy chứng minh rằng: mối liên kết của họ với Việt Nam vẫn còn nguyên vẹn.

Nhưng để có được tấm “vé trở về” ấy – hồ sơ xin miễn thị thực 5 năm – là một hành trình cần hiểu đúng, chuẩn bị đủ, và làm đúng từng bước. Bài viết này sẽ giúp bạn có trong tay toàn bộ hồ sơ, thủ tục, biểu mẫu và kinh nghiệm thực tế để không lạc giữa rừng giấy tờ.

 
Hiểu đúng về Giấy miễn thị thực 5 năm

Giấy miễn thị thực (MTT) 5 năm là loại giấy do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài hoặc Việt kiều được nhập cảnh Việt Nam nhiều lần trong thời hạn 5 năm, mỗi lần tạm trú tối đa 180 ngày (6 tháng).

Đây là chính sách nhân đạo và tạo thuận lợi đặc biệt cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, cùng thân nhân của họ, khi muốn về Việt Nam thăm thân, đầu tư, kinh doanh hoặc sinh sống ngắn hạn.

 
2. Ai được quyền xin miễn thị thực 5 năm

Không phải ai cũng có thể xin miễn thị thực. Theo quy định hiện hành, ba nhóm đối tượng chính được phép nộp hồ sơ gồm:

Nhóm đối tượng

Điều kiện cụ thể

Người Việt Nam định cư ở nước ngoài

Có giấy tờ chứng minh từng mang quốc tịch Việt Nam hoặc có nguồn gốc Việt Nam (giấy khai sinh, hộ chiếu Việt Nam cũ, giấy chứng nhận quốc tịch Việt Nam, quyết định cho thôi quốc tịch, v.v.)

Người nước ngoài là vợ/chồng, con của công dân Việt Nam hoặc người gốc Việt Nam

Có giấy tờ chứng minh mối quan hệ: giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh, sổ hộ khẩu của người Việt Nam…

Trường hợp đặc biệt được cơ quan có thẩm quyền xét duyệt

Theo quyết định riêng của Bộ Công an hoặc Bộ Ngoại giao Việt Nam

 
Thời hạn và giá trị của Giấy miễn thị thực
  • Giấy miễn thị thực có thời hạn 5 nămnhưng không vượt quá thời hạn còn lại của hộ chiếu.
  • Mỗi lần nhập cảnh Việt Nam, được tạm trú tối đa 180 ngày và có thể gia hạn thêm 180 ngày nếu cần thiết.

Ví dụ: nếu hộ chiếu còn 3 năm, giấy miễn thị thực chỉ có giá trị 3 năm. Khi đổi hộ chiếu mới, có thể xin cấp lại giấy miễn thị thực miễn phí hoặc với lệ phí rất thấp.

 
Một số lưu ý quan trọng khi nộp hồ sơ
  • Ảnh phải đúng quy cách, không đội mũ, không đeo kính.
  • Nếu giấy tờ chứng minh quan hệ bằng tiếng nước ngoài, phải dịch sang tiếng Việt và công chứng.
  • Người nộp thay cần có giấy ủy quyền hợp lệ.
  • Kiểm tra kỹ thông tin trên Giấy miễn thị thực sau khi nhận: họ tên, số hộ chiếu, quốc tịch, thời hạn...
 
Khi nào nên gia hạn hoặc cấp lại Giấy miễn thị thực
  • Cấp lại: khi hết hạn, mất, rách, hoặc đổi hộ chiếu mới.
  • Gia hạn: khi đang tạm trú tại Việt Nam mà sắp hết 180 ngày.
    Thủ tục gia hạn có thể thực hiện tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh, thành phố nơi người đó đang cư trú.
 
Lợi ích của việc có Giấy miễn thị thực 5 năm
  • Không cần xin visa nhiều lần.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí mỗi lần nhập cảnh.
  • Dễ dàng di chuyển, về nước thăm thân, đầu tư hoặc du lịch.
  • Được hỗ trợ pháp lý thuận tiện tại Việt Nam khi cần thiết.

 

3. Quy trình xin miễn thị thực 5 năm – Từng bước chi tiết và dễ hiểu

Nếu hồ sơ là “bộ xương sống” của thủ tục thì quy trình xin miễn thị thực 5 năm chính là “mạch máu” dẫn dắt mọi thứ vận hành đúng hướng. Dưới đây là toàn bộ các bước bạn cần nắm rõ – từ chuẩn bị hồ sơ đến khi cầm trên tay Giấy miễn thị thực 5 năm hợp lệ.

 
Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định

Trước hết, hãy chắc chắn rằng bạn đã chuẩn bị trọn bộ hồ sơ như mục 4 đã nêu — gồm tờ khai NA9, hộ chiếu, ảnh, giấy tờ chứng minh gốc Việt hoặc quan hệ thân nhân, bản sao CCCD của người Việt Nam,…

Một hồ sơ hoàn chỉnh không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn thể hiện sự tôn trọng quy trình hành chính Việt Nam, giúp cán bộ dễ dàng kiểm tra và xét duyệt. Nếu hồ sơ có tài liệu tiếng nước ngoài (giấy kết hôn, giấy khai sinh, hộ chiếu cũ…), bạn cần dịch sang tiếng Việt và công chứng hợp pháp hóa lãnh sự.

 
Bước 2: Kiểm tra lại thông tin cá nhân và ảnh

Một lỗi nhỏ như sai ngày sinh, sai phiên âm họ tên hoặc ảnh nền không đúng quy định có thể khiến hồ sơ bị trả lại. Vì thế, trước khi nộp, bạn nên đối chiếu kỹ từng chi tiết với hộ chiếu gốc.

Ảnh 4x6 phải nền trắng, chụp rõ mặt, không đeo kính, không đội mũ, được chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.

 
Bước 3: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền

Bạn có thể chọn nộp tại Việt Nam hoặc nộp tại cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài, tùy nơi sinh sống:

  • Nếu nộp tại Việt Nam:
    • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an
      • Hà Nội: Số 44 – 46 Trần Phú, Ba Đình.
      • TP. Hồ Chí Minh: Số 333-335-337 Nguyễn Trãi,Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
  • Nếu nộp tại nước ngoài:
  • Đại sứ quán hoặc Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại quốc gia bạn đang cư trú.

Tại đây, cán bộ tiếp nhận sẽ kiểm tra hồ sơ, thu lệ phí và cấp giấy hẹn trả kết quả.

 
Bước 4: Nộp lệ phí xin miễn thị thực

Mức lệ phí được quy định theo Thông tư 25/2021/TT-BTC:

  • 10 USD nếu cấp tại Việt Nam.
  • 20 USD nếu cấp tại cơ quan ngoại giao Việt Nam ở nước ngoài.

Khoản phí này có thể thay đổi nhẹ tùy tỷ giá từng thời điểm hoặc quy định cụ thể của từng cơ quan lãnh sự.

 
Bước 5: Chờ xét duyệt và xác minh hồ sơ

Trong giai đoạn này, cơ quan chức năng sẽ tiến hành đối chiếu và xác minh thông tin. Nếu hồ sơ đầy đủ, đúng quy định, bạn sẽ nhận kết quả trong 5–7 ngày làm việc.

Trường hợp cần xác minh thêm (ví dụ: giấy tờ gốc Việt bị mất, thông tin hộ chiếu cũ không trùng khớp), thời gian có thể kéo dài 10–15 ngày.

 
Bước 6: Nhận kết quả và kiểm tra thông tin trên giấy miễn thị thực

Khi đến nhận kết quả, bạn sẽ được cấp Giấy miễn thị thực 5 năm:

  • Dạng dán (dán trực tiếp vào hộ chiếu) hoặc
  • Dạng thẻ rời (nếu hộ chiếu nước ngoài không đủ điều kiện dán).

Trước khi rời quầy trả kết quả, hãy kiểm tra thật kỹ các thông tin sau:

  • Họ tên, ngày sinh, quốc tịch
  • Số hộ chiếu
  • Thời hạn hiệu lực (tối đa 5 năm hoặc không vượt quá hạn hộ chiếu)
  • Dấu và chữ ký của cơ quan cấp

Nếu phát hiện sai sót, bạn phải báo ngay tại chỗ để được chỉnh sửa kịp thời.

 
Bước 7: Sử dụng Giấy miễn thị thực khi nhập cảnh Việt Nam

Từ thời điểm có giấy MTT, bạn có thể tự do nhập cảnh Việt Nam nhiều lần trong suốt 5 năm. Mỗi lần nhập cảnh, bạn được phép ở lại tối đa 180 ngày (6 tháng), và có thể gia hạn thêm 180 ngày tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh tỉnh, thành phố nơi bạn cư trú.

Lưu ý:

  • Khi nhập cảnh, hộ chiếu và giấy MTT phải còn hiệu lực.
  • Không sử dụng giấy miễn thị thực để làm việc hoặc cư trú lâu dài (vượt quá thời gian cho phép) nếu chưa được cấp phép.
 
Bước 8: Cấp lại hoặc gia hạn khi hết hạn

Khi giấy miễn thị thực sắp hết hạn hoặc bạn đổi hộ chiếu mới, hãy chuẩn bị:

  • Đơn đề nghị cấp lại (mẫu NA9 mới nhất).
  • Hộ chiếu cũ và mới.
  • Giấy miễn thị thực cũ (bản gốc).

Thời gian cấp lại thường chỉ 3–5 ngày làm việc, nhanh hơn nhiều so với cấp mới lần đầu.

 
Bước 9: Trường hợp đặc biệt – Hồ sơ bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung

Nếu hồ sơ bị trả lại, đừng lo lắng. Hầu hết trường hợp đều do:

  • Thiếu bản dịch công chứng,
  • Ảnh không đúng quy cách,
  • Giấy chứng minh gốc Việt không đủ căn cứ.

Hãy bổ sung theo hướng dẫn của cán bộ, hoặc liên hệ đơn vị tư vấn dịch vụ visa chuyên nghiệp để được hỗ trợ rà soát và làm lại nhanh chóng.

 
Bước 10: Kinh nghiệm thực tế để hồ sơ luôn được duyệt nhanh
  • Hồ sơ nên in rõ nét, không gấp mép, không dán đè ảnh hoặc giấy tờ khác.
  • Khi dịch thuật, nên chọn văn phòng dịch có dấu chứng nhận hợp pháp hóa lãnh sự.
  • Tên trong tờ khai NA9 phải trùng tuyệt đối với hộ chiếu nước ngoài (bao gồm cả dấu, ký tự đặc biệt).
  • Nếu bạn từng đổi quốc tịch hoặc đổi họ tên, nên nộp kèm giấy xác nhận đổi tên hoặc quyết định thôi quốc tịch.
 
Một lời khuyên nhỏ:

Đôi khi, người ta mất hàng tháng để hoàn thiện một bộ hồ sơ chỉ vì… thiếu một bản sao công chứng. Vì vậy, hãy chuẩn bị kỹ lưỡng – như thể bạn đang viết lại câu chuyện trở về quê hương mình – bằng từng tờ giấy được xếp ngay ngắn, từng chữ ký rõ ràng, và một tinh thần đầy kiên nhẫn.

 

4. Trọn bộ hồ sơ xin miễn thị thực 5 năm – Cập nhật mới nhất 2025

Hồ sơ miễn thị thực cần chuẩn bị đầy đủ, rõ ràng, không sai sót thông tin cá nhân. Dưới đây là trọn bộ hồ sơ chuẩn theo quy định của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam:

STT

Thành phần hồ sơ

Ghi chú

1

Tờ khai đề nghị cấp Giấy miễn thị thực (mẫu NA9)

Điền đầy đủ thông tin, dán ảnh 4x6 nền trắng

2

Hộ chiếu gốc còn hạn ít nhất 1 năm

Còn trang trống để dán giấy MTT

3

Ảnh chân dung 4x6 cm (2 tấm)

Ảnh nền trắng, chụp không quá 6 tháng

4

Giấy tờ chứng minh là người gốc Việt hoặc có quốc tịch Việt Nam

Giấy khai sinh, hộ chiếu Việt Nam cũ, giấy chứng nhận quốc tịch, quyết định cho thôi quốc tịch, CMND cũ,…

5

Giấy tờ chứng minh mối quan hệ với người Việt Nam (nếu là thân nhân)

Giấy kết hôn, giấy khai sinh, sổ hộ khẩu hoặc CCCD của người Việt Nam

6

Bản sao giấy tờ tùy thân của người bảo lãnh (nếu có)

CCCD, hộ chiếu hoặc giấy tờ tương đương

7

Lệ phí cấp giấy miễn thị thực

Nộp trực tiếp khi nộp hồ sơ (khoảng 10 – 20 USD tùy thời điểm)

 
Nơi nộp hồ sơ xin miễn thị thực 5 năm

Tùy vào nơi người xin đang sinh sống, hồ sơ có thể nộp tại một trong ba cơ quan sau:

  1. Tại Việt Nam:
    • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an
      • Hà Nội: 44-46 Trần Phú, Ba Đình.
      • TP. Hồ Chí Minh: 254 Nguyễn Trãi, Quận 1.
  2. Tại nước ngoài:
    • Cơ quan đại diện ngoại giao hoặc lãnh sự quán Việt Nam (Đại sứ quán, Tổng Lãnh sự quán).
    • Người nộp có thể gửi hồ sơ qua bưu điện hoặc trực tiếp đến nộp tại cơ quan ngoại giao nơi mình đang cư trú.
 
Thời gian xử lý hồ sơ
  • Thông thường: 5–7 ngày làm việc.
  • Trường hợp đặc biệt: có thể kéo dài 10–15 ngày tùy vào việc xác minh hồ sơ gốc hoặc quan hệ thân nhân.

Khi hồ sơ được duyệt, người xin sẽ được cấp Giấy miễn thị thực 5 năm dán trực tiếp vào hộ chiếu, hoặc cấp thẻ rời (nếu dùng hộ chiếu nước ngoài chưa đủ điều kiện dán trực tiếp).

 
Mẫu tờ khai miễn thị thực – Cách điền đúng chuẩn

Tờ khai NA9 có vai trò quan trọng như “chìa khóa đầu tiên” của hồ sơ. Một lỗi nhỏ trong phần họ tên, ngày sinh hay địa chỉ cư trú cũng có thể khiến hồ sơ bị trả lại.

Lưu ý khi điền tờ khai:

  • Ghi họ tên đầy đủ, không viết tắt.
  • Địa chỉ nơi cư trú ở nước ngoài và Việt Nam phải rõ ràng.
  • Mục “Quan hệ với người Việt Nam” cần ghi cụ thể: “vợ/chồng”, “con ruột”, “cha/mẹ”...
  • Ký tên giống với chữ ký trong hộ chiếu.

 

4. Dịch vụ hỗ trợ trọn gói xin miễn thị thực 5 năm

Đối với những ai không rành thủ tục hoặc không có thời gian, việc ủy quyền cho đơn vị chuyên nghiệp là lựa chọn an toàn. Công ty dịch vụ visa uy tín sẽ giúp bạn:

  • Kiểm tra hồ sơ gốc và giấy tờ chứng minh quan hệ.
  • Điền tờ khai đúng chuẩn, tránh sai sót.
  • Đại diện nộp và nhận kết quả.
  • Hỗ trợ dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự (nếu cần).
 
Tấm vé trở về mang tên “Miễn thị thực 5 năm”

Giữa những chuyến đi và những lần trở về, “Giấy miễn thị thực 5 năm” không chỉ là thủ tục – mà là sợi dây kết nối những con người có hai quê hương, hai dòng máu, một cội nguồn. Nếu bạn là người Việt ở nước ngoài, hoặc có vợ/chồng, cha mẹ là người Việt Nam – thì tấm giấy nhỏ ấy chính là cánh cửa rộng mở để trở lại nơi trái tim luôn hướng về.

 
Liên hệ tư vấn và hỗ trợ làm miễn thị thực 5 năm

Nếu bạn cần hỗ trợ làm hồ sơ nhanh, chính xác, hoặc cần tư vấn cụ thể về từng trường hợp (kết hôn, sinh con, mất giấy tờ gốc…), hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ trọn gói – uy tín – bảo mật tuyệt đối.

 

5. Bảng giá & gói dịch vụ xin miễn thị thực 5 năm (Cập nhật 2025)

Phần này sẽ bao gồm bảng giá chi tiết, thời gian xử lý (thường – nhanh – khẩn) và các dịch vụ trọn gói hỗ trợ miễn thị thực 5 năm mới nhất năm 2025. Ở đây sẽ cung cấp bảng phí tiêu chuẩn + các gói dịch vụ trọn gói phổ biến, để bạn có thể lựa chọn cho phù hợp với nhu cầu (tự làm hay sử dụng bên dịch vụ).

Lưu ý: các con số dưới đây mang tính tham khảo — mức phí thực tế có thể chênh lệch tùy từng địa phương, từng đại sứ quán / tổng lãnh sự quán, hoặc tùy thời điểm.

 
Phí nhà nước / lệ phí cấp giấy miễn thị thực

Theo các nguồn thông tin hiện hành:

Hạng mục

Phí / Lệ phí tham khảo

Ghi chú

Lệ phí cấp miễn thị thực (cấp mới, tại Việt Nam / cơ quan chức năng trong nước)

khoảng 10 USD

Theo Thông tư 25/2021/TT-BTC (áp dụng cho cấp miễn thị thực tại trong nước)

Lệ phí cấp miễn thị thực khi xin tại đại sứ quán / lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài

khoảng 20 USD

Theo hướng dẫn của Đại sứ quán / Lãnh sự quán Việt Nam tại Hoa Kỳ

Phí dịch vụ từ các đơn vị hỗ trợ / trung gian

từ vài trăm ngàn đồng đến ~ 70 USD hoặc hơn

Ví dụ: một công ty ở Mỹ chào phí $70 cho dịch vụ làm miễn thị thực 5 năm; một đơn vị trong Việt Nam quảng cáo từ 250.000 VNĐ cho dịch vụ hỗ trợ làm giấy miễn thị thực 5 năm

Lưu ý: “phí dịch vụ” là khoản bên ngoài lệ phí nhà nước, chi cho công sức hỗ trợ, xử lý hồ sơ, dịch thuật, giao nhận — không phải là khoản bắt buộc theo quy định Nhà nước.

 
Gói dịch vụ trọn gói – Mức giá & ưu đãi

Đối với người không quen với thủ tục hành chính hoặc sống xa nơi nộp hồ sơ, các công ty visa/dịch vụ cư trú thường cung cấp gói trọn gói. Dưới đây là các gói phổ biến và mức giá tham khảo:

Gói dịch vụ

Nội dung chính

Thời gian xử lý thông thường

Giá tham khảo*

Gói “Cơ bản – Hỗ trợ hồ sơ + theo dõi”

Tư vấn, kiểm tra hồ sơ, điền tờ khai, hướng dẫn dịch thuật, hỗ trợ nộp hồ sơ

5–7 ngày làm việc

từ ~ 250.000 VNĐ (nội địa) hoặc ~ 70 USD (nước ngoài)

Gói “Nhanh / Express”

Bao gồm tất cả trong gói cơ bản + ưu tiên xét duyệt nhanh (nếu có)

3–5 ngày làm việc

cao hơn gói cơ bản ~ 15-30% tùy đơn vị

Gói “VIP – Trọn gói & nhận hộ”

Đại diện toàn bộ quá trình: từ kiểm tra giấy tờ, dịch thuật, công chứng, nộp thay, giao nhận công kết quả tận tay

3–5 ngày (hoặc nhanh hơn nếu có hợp đồng đặc biệt)

thường gấp 2-3 lần gói cơ bản tùy đơn vị và địa điểm

  • “Giá tham khảo” mang tính ước lượng theo thị trường hiện nay. Trước khi ký hợp đồng, bạn nên yêu cầu báo giá chi tiết (phí nhà nước + tất cả các chi phí phụ) để tránh phát sinh.
 
Cách chọn gói dịch vụ phù hợp
  • Nếu bạn quen làm giấy tờ, hiểu quy trình, và có thời gian trực tiếp nộp hồ sơ: chọn gói cơ bản sẽ tiết kiệm chi phí.
  • Nếu bạn ở nước ngoài, không thể về Việt Nam để nộp trực tiếp, hoặc sống xa đại sứ quán/lãnh sự: nên chọn gói trọn gói hoặc VIP để đảm bảo quá trình thông suốt.
  • Nếu bạn cần giấy miễn thị thực gấp trong thời gian ngắn (ví dụ vào dịp lễ, Tết, nhập cảnh gấp): chọn gói Express hoặc VIP để được ưu tiên xử lý nếu đơn vị dịch vụ có khả năng.
 
Mẹo để giảm chi phí – tránh “lộ phí” không cần thiết
  • Kiểm tra kỹ một lần duy nhất để hồ sơ không bị trả lại, tránh phải nộp lại (tốn thời gian & chi phí).
  • Nếu đơn vị dịch vụ tính “phí vận chuyển quốc tế” hoặc “phụ phí sân bay” – hãy yêu cầu chi tiết, chứng minh rõ ràng.
  • So sánh ít nhất 2–3 đơn vị dịch vụ về mức giá + hạng mục dịch vụ (bao gồm / không bao gồm giao nhận, xử lý nhanh, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự…) trước khi quyết định.
  • Khi ở nước ngoài, nếu có người thân hoặc người đại diện tại Việt Nam, bạn có thể nhờ họ nộp hộ và giảm chi phí giao nhận.

 

Bạn hãy liên hệ ngay để được hỗ trợ tư vấn miễn phí nhanh nhất:

  • Hotline/Zalo/Wechat: 0972 997 338
  • Văn phòng Hà Nội: Tòa Nhà CT3 Yên Hòa Parkview, Số 3 Vũ Phạm Hàm, Yên Hòa, Cầu Giấy.
  • Website: https://visaviettrung.com – https://thutucxinvisa.vn

 

 

 

 

 

 

 

 

0972997338