Năm 2026, visa Trung Quốc không còn là câu chuyện của sự may rủi, mà là bài toán của thông tin đúng – chi phí rõ – quy trình chuẩn. Bài viết này không chỉ đưa ra bảng giá dịch vụ visa Trung Quốc nhanh trọn gói 2026, mà còn giúp bạn hiểu vì sao mức giá đó tồn tại, và đâu là lựa chọn phù hợp nhất với hồ sơ của bạn.
Dịch vụ visa Trung Quốc trọn gói là hình thức ủy quyền toàn bộ quy trình cho đơn vị chuyên nghiệp, bao gồm:
|
Hạng mục |
Nội dung |
|---|---|
|
Tư vấn hồ sơ |
Phù hợp từng loại visa |
|
Soát lỗi hồ sơ |
Tránh sai sót, trượt visa |
|
Điền đơn |
Đúng mẫu mới nhất |
|
Đặt lịch – nộp hồ sơ |
Đúng quy trình |
|
Theo dõi kết quả |
Chủ động – minh bạch |
Người xin visa không cần đi lại nhiều – không lo sai hồ sơ – không mất thời gian nghiên cứu chính sách phức tạp.
Ai nên sử dụng dịch vụ visa Trung Quốc trọn gói?
- Người lần đầu xin visa Trung Quốc
- Người cần visa nhanh – khẩn
- Doanh nhân, chủ công ty
- Người từng bị từ chối visa
- Người không có thời gian đi lại
Visa không chỉ là một con dấu. Đó là tấm vé mở cánh cửa hành trình.
Một bộ hồ sơ đúng giúp bạn:
- Tiết kiệm thời gian
- Giảm rủi ro trượt visa
- Chủ động kế hoạch cá nhân & công việc
2. Cam kết dịch vụ visa Trung Quốc trọn gói 2026
Một dịch vụ visa chuyên nghiệp không bán lời hứa, mà bán quy trình và trách nhiệm.
|
Cam kết |
Nội dung |
|---|---|
|
Minh bạch chi phí |
Báo giá trước – không mập mờ |
|
Tư vấn đúng hồ sơ |
Không “vẽ” visa |
|
Bảo mật thông tin |
Hồ sơ cá nhân an toàn |
|
Đồng hành đến kết quả |
Không bỏ mặc khách |
Năm 2026, việc nắm rõ bảng giá dịch vụ visa Trung Quốc nhanh trọn gói không chỉ giúp bạn chuẩn bị tài chính, mà còn giúp bạn chủ động vận mệnh của chuyến đi – không chậm trễ, không rủi ro, không hoang mang.
Vì sao bảng giá visa Trung Quốc năm 2026 có sự chênh lệch?
Theo phân tích thị trường visa giai đoạn 2024–2026, chi phí visa Trung Quốc phụ thuộc vào 5 yếu tố cốt lõi:
|
Yếu tố |
Ảnh hưởng đến giá |
|---|---|
|
Loại visa |
Du lịch – công tác – thăm thân – lao động |
|
Số lần nhập cảnh |
1 lần – nhiều lần |
|
Thời hạn visa |
Ngắn hạn – dài hạn |
|
Thời gian xử lý |
Thường – nhanh – khẩn |
|
Độ phức tạp hồ sơ |
Hộ chiếu trắng – từng trượt visa – hồ sơ doanh nghiệp |
Giá thấp không luôn là tốt, giá phù hợp mới là an toàn.
3. Bảng giá dịch vụ visa Trung Quốc nhanh trọn gói 2026 (tham khảo)
Bảng giá visa du lịch Trung Quốc (L)
|
Loại visa |
Thời hạn |
Thời gian xử lý |
Giá trọn gói |
|---|---|---|---|
|
Visa du lịch 1 lần |
15–30 ngày |
5–7 ngày |
Từ 2.300.000 VNĐ |
|
Visa du lịch 1 lần |
15–30 ngày |
3–4 ngày |
Từ 2.600.000 VNĐ |
|
Visa du lịch khẩn |
15 ngày |
1–2 ngày |
Từ 3.000.000 VNĐ |
Bảng giá visa công tác – thương mại Trung Quốc (M)
|
Loại visa |
Thời hạn |
Số lần nhập cảnh |
Giá trọn gói |
|---|---|---|---|
|
Visa công tác 1 lần |
30 ngày |
1 lần |
Từ 2.500.000 VNĐ |
|
Visa công tác nhiều lần |
3 tháng |
Nhiều lần |
Từ 2.800.000 VNĐ |
|
Visa công tác nhiều lần |
6–12 tháng |
Nhiều lần |
Từ 3.500.000 VNĐ |
Phù hợp cho doanh nhân, người đi hội chợ, ký hợp đồng, làm việc ngắn hạn.
Bảng giá visa thăm thân Trung Quốc (Q – S)
|
Loại visa |
Đối tượng |
Thời hạn |
Giá |
|---|---|---|---|
|
Visa thăm thân Q1/Q2 |
Người thân là công dân Trung Quốc |
30–180 ngày |
Từ 2.500.000 VNĐ |
|
Visa thăm thân S1/S2 |
Người thân là người nước ngoài |
30–180 ngày |
Từ 2.800.000 VNĐ |
Bảng giá visa du học Trung Quốc (X1 – X2)
|
Loại visa |
Thời gian học |
Giá trọn gói |
|---|---|---|
|
Visa du học ngắn hạn (X2) |
Dưới 180 ngày |
Từ 2.300.000 VNĐ |
|
Visa du học dài hạn (X1) |
Trên 180 ngày |
Từ 2.700.000 VNĐ |
Bảng giá visa lao động – làm việc Trung Quốc (Z)
|
Loại visa |
Đặc điểm |
Giá tham khảo |
|---|---|---|
|
Visa lao động Z |
Có giấy phép lao động |
Từ 2.800.000 VNĐ |
|
Visa Z hồ sơ khó |
Cần xử lý bổ sung |
Báo giá theo hồ sơ |
Lưu ý quan trọng:
- Tất cả các bảng giá trên có thể thay đổi theo từng thời điểm
- Lệ phí có thể thay đổi theo từng khu vực và nơi cấp visa
- Lệ phí có thể thay đổi theo từng loại visa khác nhau
- Lệ phí có thể thay đổi theo quy định của Đại sứ quán hoặc Trung tâm visa
4. Bảng so sánh thời gian xử lý visa Trung Quốc 2026
|
Gói dịch vụ |
Thời gian |
Phù hợp với ai |
|---|---|---|
|
Thường |
5–7 ngày |
Không gấp |
|
Nhanh |
3–4 ngày |
Có lịch trình sớm |
|
Khẩn |
1–2 ngày |
Công tác gấp, chuyến bay cận ngày |
Năm 2026, thị trường visa Trung Quốc minh bạch hơn, nhưng cũng khắt khe hơn với hồ sơ sai mục đích. Việc nắm rõ bảng giá dịch vụ visa Trung Quốc nhanh trọn gói 2026 giúp bạn chọn đúng giải pháp – đi đúng thời điểm – không lãng phí chi phí.
5. Những lưu ý quan trọng khi xem bảng giá dịch vụ visa Trung Quốc 2026
Không phải mọi con số đều nói lên toàn bộ câu chuyện. Trong thị trường visa, giá cả chỉ là phần nổi, còn chất lượng xử lý hồ sơ mới là phần chìm quyết định kết quả.
Bảng giá trọn gói đã bao gồm những gì?
Người đọc cần đặc biệt chú ý các hạng mục đã/ chưa bao gồm trong giá:
|
Hạng mục |
Có trong gói trọn gói |
|---|---|
|
Phí tư vấn hồ sơ |
✅ |
|
Phí điền đơn – đặt lịch |
✅ |
|
Phí xử lý hồ sơ |
✅ |
|
Phí lãnh sự & trung tâm visa |
✅ |
|
Phí sinh trắc học (nếu có) |
⚠️ Tùy hồ sơ |
|
Phí chuyển phát |
⚠️ Có thể phát sinh |
Giá trị thật nằm ở sự minh bạch, không phải ở con số thấp nhất.
|
Nguyên nhân |
Giải thích |
|---|---|
|
Hồ sơ cá nhân |
Hộ chiếu trắng, lịch sử đi lại |
|
Thời gian xử lý |
Gấp – khẩn – siêu khẩn |
|
Thư mời |
Có/không có, hợp lệ hay không |
|
Loại visa |
1 lần – nhiều lần – dài hạn |
Góc nhìn chuyên gia:
- Visa Trung Quốc không có giá cố định cho mọi người – chỉ có mức giá phù hợp cho từng hồ sơ.
6. Kinh nghiệm chọn đúng gói visa Trung Quốc – Tránh lãng phí chi phí
Không phải ai cũng cần visa nhiều lần
|
Hồ sơ |
Gợi ý |
|---|---|
|
Đi Trung Quốc lần đầu |
Visa 1 lần |
|
Đi công tác ngắn hạn |
Visa M 1–3 tháng |
|
Doanh nhân đi thường xuyên |
Visa M 6–12 tháng |
|
Thăm thân dài ngày |
Visa Q/S |
Xin visa vượt quá nhu cầu thường khiến:
- Chi phí cao hơn
- Khả năng bị từ chối tăng
- Lịch công tác đột xuất
- Vé máy bay cận ngày
- Hộ chiếu cần xử lý nhanh
Thời gian đôi khi có giá trị hơn tiền bạc.
7. So sánh bảng giá visa Trung Quốc theo mục đích sử dụng (dễ chọn – dễ quyết)
Không phải ai cũng cần mức phí cao nhất. Điều quan trọng là đúng mục đích – đúng thời điểm – đúng ngân sách.
|
Mục đích đi Trung Quốc |
Loại visa phù hợp |
Chi phí hợp lý |
|---|---|---|
|
Du lịch ngắn ngày |
Visa L 1 lần |
Thấp – trung bình |
|
Công tác đột xuất |
Visa M nhanh/khẩn |
Trung bình – cao |
|
Giao thương thường xuyên |
Visa M nhiều lần |
Trung bình |
|
Thăm người thân dài ngày |
Visa Q/S |
Trung bình |
|
Học tập dài hạn |
Visa X1 |
Trung bình |
|
Làm việc lâu dài |
Visa Z |
Cao |
Chiến lược thông minh: Không chọn gói đắt nhất – hãy chọn gói đúng nhất.
|
Hồ sơ người xin |
Độ khó |
Gợi ý gói dịch vụ |
|---|---|---|
|
Hộ chiếu trắng |
Trung bình |
Gói chuẩn – không khẩn |
|
Đã từng đi Trung Quốc |
Dễ |
Gói thường |
|
Doanh nhân – công ty bảo lãnh |
Dễ |
Gói nhiều lần |
|
Từng trượt visa |
Khó |
Gói xử lý hồ sơ chuyên sâu |
|
Hồ sơ thiếu thư mời |
Khó |
Gói bổ sung & chỉnh sửa |
Góc nhìn thị trường: Chi phí tăng không phải vì “thu thêm”, mà vì thời gian – kinh nghiệm – trách nhiệm xử lý rủi ro.
9. Kinh nghiệm “vàng” giúp tối ưu chi phí visa Trung Quốc
|
Kinh nghiệm |
Lợi ích |
|---|---|
|
Chuẩn bị hồ sơ sớm |
Tránh phí khẩn |
|
Xin đúng loại visa |
Tránh trượt |
|
Không khai gian |
Tránh cấm nhập cảnh |
|
Dùng dịch vụ uy tín |
Tiết kiệm lâu dài |
Một bộ hồ sơ đúng: Có thể dùng cho nhiều lần xin visa sau
Theo xu hướng chính sách:
- Trung Quốc tiếp tục ưu tiên visa công tác – thương mại
- Du lịch cá nhân tăng nhưng kiểm soát kỹ
- Visa dài hạn dành cho hồ sơ có lịch sử rõ ràng
Nghĩa là:
- Xin visa đúng từ lần đầu
- Sẽ mở đường cho những lần sau dễ dàng hơn
10. Những hiểu lầm phổ biến về giá dịch vụ visa Trung Quốc
Visa Trung Quốc càng rẻ càng tốt
- Thực tế: Rẻ nhưng sai hồ sơ → trượt visa → tốn gấp đôi chi phí.
- Thực tế: Visa khẩn chỉ đắt khi hồ sơ chưa sẵn sàng.
- Hồ sơ chuẩn → xử lý nhanh → chi phí hợp lý.
- Thực tế: Visa nhiều lần dựa trên lịch sử xuất nhập cảnh, không dựa vào mong muốn.
Giá trị của bài viết này đối với người đọc
Bài viết không chỉ là bảng giá, mà là:
- Tài liệu tham khảo trước khi xin visa
- Cẩm nang chọn dịch vụ phù hợp
- Nguồn thông tin cập nhật 2026
Người đọc có thể:
- So sánh
- Hiểu bản chất chi phí
- Ra quyết định đúng – đủ – kịp thời
11. Câu hỏi thường gặp về bảng giá visa Trung Quốc 2026 (FAQ chuẩn SEO)
Giá dịch vụ visa Trung Quốc có hoàn lại nếu trượt không?
Thông thường:
- Phí lãnh sự: không hoàn
- Phí dịch vụ: tùy chính sách từng đơn vị
Đơn vị uy tín sẽ thông báo rõ từ đầu.
Không. Visa khẩn là gói riêng, chi phí cao hơn do xử lý ưu tiên.
Chỉ phát sinh khi:
- Bổ sung giấy tờ
- Phát sinh sinh trắc học
- Thay đổi loại visa
|
Gói |
Thời gian |
|---|---|
|
Thường |
5–7 ngày |
|
Nhanh |
3–4 ngày |
|
Khẩn |
1–2 ngày |
Visa không phải rào cản, Visa chỉ là bài kiểm tra của sự chuẩn bị. Bảng giá minh bạch giúp bạn tính toán đúng, quy trình chuẩn giúp bạn đi nhanh và lựa chọn đúng dịch vụ giúp bạn đi xa.
Năm 2026, xin visa Trung Quốc không còn là nỗi lo, nếu bạn hiểu rõ chi phí – chọn đúng con đường.
Thông tin tư vấn & hỗ trợ visa Trung Quốc nhanh trọn gói 2026
- Hotline: 0972 997 338 (Zalo/Wechat)
- Hà Nội và TP HCM: Tòa nhà CT3 Yên Hòa Parkview – số 3 Vũ Phạm Hàm – Cầu Giấy
- Website: https://visaviettrung.com/ - https://thutucxinvisa.vn/
BÀI VIẾT MỚI NHẤT
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
- Thủ tục xin visa Trung Quốc mới nhất 2026 27/12/2025
- Công Ty Dịch Vụ Làm Visa Việt Nam Nhanh Uy Tín 22/12/2025
- Visa Đoàn Trung Quốc Giá Bao Nhiêu 15/12/2025
- Giấy miễn thị thực Việt Nam 5 năm cho người Mỹ 14/12/2025
- Evisa Việt Nam Cho Người Mỹ Kết Quả Nhanh 13/12/2025
- Giấy miễn thị thực Việt Nam 5 năm cho người Ấn Độ 13/12/2025
- Thủ Tục Xin Visa Du Lịch Trung Quốc Mới Nhất 03/12/2025
- Visa Trung Quốc 6 Tháng Nhiều Lần Bao Nhiêu Tiền? 01/12/2025
- Visa Trung Quốc có những loại nào? 01/12/2025
- Evisa Việt Nam cho người Ấn Độ mới nhất 01/12/2025