Thủ tục xin miễn thị thực cho chồng cho con là người nước ngoài

08/10/2025

Trong những năm gần đây, việc người Việt kết hôn với người nước ngoài ngày càng phổ biến. Đặc biệt, nhiều gia đình có chồng hoặc con mang quốc tịch nước ngoài thường xuyên về Việt Nam thăm thân, du lịch, hoặc làm việc ngắn hạn.

Để thuận tiện trong việc nhập cảnh, chính phủ Việt Nam cho phép cấp “Giấy miễn thị thực 5 năm” cho chồng, vợ, con của công dân Việt Nam hoặc người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài.

Vậy thủ tục xin miễn thị thực cho chồng con là người nước ngoài cần những gì? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp toàn bộ thông tin chi tiết, hồ sơ, quy trình, thời gian xử lý, và các lưu ý quan trọng nhất khi làm hồ sơ miễn thị thực năm 2025.

 
1. Miễn thị thực 5 năm là gì?

Miễn thị thực 5 năm (hay còn gọi là visa 5 năm) là giấy tờ do Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam hoặc Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài cấp cho người nước ngoài có quan hệ thân nhân với công dân Việt Nam, cho phép họ nhập cảnh nhiều lần vào Việt Nam mà không cần xin visa mỗi lần.

Mỗi lần nhập cảnh, người được miễn thị thực có thể lưu trú tối đa 180 ngày (6 tháng) và có thể gia hạn thêm nếu cần thiết.

 
Ai được cấp miễn thị thực 5 năm?

Theo Nghị định số 82/2015/NĐ-CPThông tư 04/2015/TT-BCA, đối tượng được xem xét cấp Giấy miễn thị thực 5 năm bao gồm:

Đối tượng

Điều kiện cụ thể

Chồng hoặc vợ của công dân Việt Nam

Có giấy đăng ký kết hôn hợp pháp được công nhận tại Việt Nam

Con của công dân Việt Nam hoặc người gốc Việt Nam

Có giấy khai sinh hoặc giấy tờ chứng minh mối quan hệ cha/mẹ – con

Người Việt Nam định cư ở nước ngoài

Có giấy tờ chứng minh gốc Việt (hộ chiếu cũ, giấy khai sinh, sổ hộ khẩu, chứng minh nhân dân, v.v.)

Như vậy, chồng hoặc con là người nước ngoài của công dân Việt Nam hoàn toàn đủ điều kiện xin miễn thị thực 5 năm.

 
Lợi ích khi được miễn thị thực 5 năm

Việc sở hữu Giấy miễn thị thực 5 năm mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

  • Tự do nhập cảnh – xuất cảnh nhiều lần mà không cần xin visa mỗi lần.
  • Tiết kiệm chi phí: không phải trả lệ phí visa nhiều lần (mỗi visa thường có giá từ 25 – 135 USD/lần).
  • Thời gian lưu trú dài hạn: mỗi lần được ở tối đa 180 ngày.
  • Gia hạn đơn giản: có thể xin gia hạn thêm thời gian lưu trú mà không cần rời khỏi Việt Nam.
  • Thuận tiện cho các gia đình có con nhỏ hoặc sống xa nhau giữa hai quốc tịch.
 

2. Hồ sơ xin miễn thị thực cho chồng/con là người nước ngoài

Dưới đây là trọn bộ hồ sơ cần chuẩn bị theo quy định mới nhất của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh:

STT

Giấy tờ cần chuẩn bị

Ghi chú

1

Hộ chiếu gốc của người nước ngoài

Còn hạn ít nhất 6 tháng, còn trang trống

2

Tờ khai đề nghị cấp Giấy miễn thị thực (mẫu NA9)

Có thể tải mẫu trên website Cục Xuất nhập cảnh hoặc nhận tại nơi nộp

3

02 ảnh 4x6 cm

Phông nền trắng, chụp trong 6 tháng gần nhất

4

Giấy tờ chứng minh quan hệ với công dân Việt Nam

Giấy đăng ký kết hôn (đối với chồng/vợ) hoặc giấy khai sinh (đối với con)

5

CMND/CCCD hoặc hộ chiếu Việt Nam của người vợ/chồng hoặc cha/mẹ là công dân Việt Nam

Bản sao có chứng thực

6

Giấy tờ chứng minh người Việt Nam định cư ở nước ngoài (nếu có)

Ví dụ: hộ chiếu Việt Nam cũ, giấy khai sinh, sổ hộ khẩu…

7

Bản sao thị thực hoặc giấy tờ nhập cảnh gần nhất (nếu người nước ngoài đang ở Việt Nam)

Để chứng minh tình trạng cư trú hợp pháp tại Việt Nam

 
Nơi nộp hồ sơ xin miễn thị thực 5 năm

Tùy trường hợp, người nước ngoài có thể nộp hồ sơ tại Việt Nam hoặc tại nước ngoài:

Trường hợp nộp tại Việt Nam:

  • Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an:
    • Hà Nội: 44-46 Trần Phú, Ba Đình.
    • TP.HCM: 333-335-337 Nguyễn Trãi, Quận 1.
    • Đà Nẵng: 7 Trần Quý Cáp, Quận Hải Châu.

Trường hợp nộp ở nước ngoài:

  • Nộp tại Đại sứ quán hoặc Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại quốc gia nơi người nước ngoài đang sinh sống.

Lưu ý: Nếu hồ sơ nộp tại Việt Nam, người vợ/chồng là công dân Việt Nam có thể thay mặt nộp giúp.

 
3. Quy trình dịch vụ xin miễn thị thực cho chồng, con là người nước ngoài

Để người đọc có thể dễ dàng hình dung toàn bộ quá trình làm thủ tục, dưới đây là quy trình chi tiết từng bước khi thực hiện xin miễn thị thực 5 năm cho chồng hoặc con là người nước ngoài.

Quy trình này được trình bày theo đúng hướng dẫn của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam và kinh nghiệm thực tế từ các hồ sơ đã được duyệt nhanh, gọn, hợp pháp.

 
Bước 1: Tư vấn và kiểm tra điều kiện miễn thị thực

Trước hết, chuyên viên tư vấn sẽ kiểm tra xem người nước ngoài có đủ điều kiện được cấp Giấy miễn thị thực 5 năm hay không.

Điều kiện cơ bản bao gồm:

  • vợ/chồng hoặc con của công dân Việt Nam hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
  • hộ chiếu còn thời hạn ít nhất 6 tháng.
  • Không thuộc diện bị cấm nhập cảnh hoặc bị xử lý hành chính về xuất nhập cảnh.

Mục tiêu của bước này: xác định chính xác hướng xử lý hồ sơ, tránh mất thời gian hoặc nộp sai loại giấy tờ.

 
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo hướng dẫn

Sau khi đủ điều kiện, người xin miễn thị thực cần chuẩn bị hồ sơ. Bộ hồ sơ thường bao gồm:

Đối với người nước ngoài:

  • Hộ chiếu bản gốc còn thời hạn ít nhất 6 tháng.
  • 2 ảnh 4x6 nền trắng, chụp không quá 6 tháng.
  • Tờ khai xin cấp Giấy miễn thị thực (mẫu NA9 hoặc M01).

Đối với vợ/chồng hoặc cha/mẹ là công dân Việt Nam:

  • Căn cước công dân hoặc hộ chiếu Việt Nam (bản sao công chứng).
  • Giấy đăng ký kết hôn (nếu là vợ chồng) hoặc Giấy khai sinh (nếu là con).
  • Sổ hộ khẩu (nếu cùng thường trú tại Việt Nam).

Trường hợp giấy tờ được cấp ở nước ngoài → bắt buộc phải hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng sang tiếng Việt.

 
Bước 3: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền

Hồ sơ có thể được nộp tại:

1.Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an (Hà Nội hoặc TP.HCM)

2.Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh, thành phố nơi người Việt Nam thường trú.

Địa chỉ tiêu biểu:

  • Hà Nội: Số 44 - 46 Trần Phú, Ba Đình.
  • TP.HCM: Số 333 - 335 - 337 Nguyễn Trãi, Quận 1.

Nếu người nước ngoài đang ở nước ngoài, có thể nộp tại Đại sứ quán hoặc Tổng Lãnh sự quán Việt Nam ở nước sở tại.

 
Bước 4: Theo dõi và nhận kết quả

Sau khi nộp hồ sơ, thời gian xử lý thông thường từ 5–7 ngày làm việc. Nếu hồ sơ được duyệt, người nước ngoài sẽ được cấp Giấy miễn thị thực 5 năm hoặc dán tem miễn thị thực vào hộ chiếu.

Giấy miễn thị thực 5 năm cho phép:

  • Nhập cảnh nhiều lần vào Việt Nam trong thời gian 5 năm.
  • Mỗi lần được lưu trú tối đa 180 ngày, có thể gia hạn thêm 180 ngày nếu cần.
 
Bước 5: Đăng ký tạm trú sau khi nhập cảnh

Sau khi người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam bằng Giấy miễn thị thực, trong 12 giờ (tối đa 24 giờ), cần khai báo tạm trú tại công an phường/xã nơi cư trú hoặc đăng ký online qua hệ thống quản lý tạm trú cho người nước ngoài.

Nếu ở khách sạn, cơ sở lưu trú sẽ tự động khai báo. Nếu ở nhà riêng, người bảo lãnh (vợ/chồng hoặc cha/mẹ Việt Nam) phải tự thực hiện.

 
Bước 6: Dịch vụ hỗ trợ trọn gói (nếu khách hàng sử dụng dịch vụ)

Với khách hàng không rành về quy định hoặc ở xa, dịch vụ hỗ trợ sẽ thực hiện toàn bộ quy trình thay cho bạn:

Hạng mục hỗ trợ

Nội dung thực hiện

Kiểm tra và đánh giá hồ sơ

Xác định đủ điều kiện hay cần bổ sung giấy tờ

Dịch thuật – công chứng

Hợp pháp hóa lãnh sự giấy kết hôn/khai sinh

Soạn tờ khai – nộp hồ sơ

Đại diện nộp trực tiếp tại Cục QLXNC

Theo dõi tiến trình – nhận kết quả

Giảm thiểu rủi ro, nhận kết quả đúng hẹn

Hỗ trợ gia hạn lưu trú

Hỗ trợ gia hạn thêm 6 tháng sau mỗi lần nhập cảnh

 
Ưu điểm khi làm theo quy trình chuẩn
  • Tiết kiệm thời gian: chỉ cần 1 lần chuẩn bị hồ sơ, không phải đi lại nhiều.
  • Đảm bảo hợp lệ: mọi giấy tờ đúng mẫu, không lo bị trả lại.
  • Bảo mật thông tin cá nhân tuyệt đối.
  • Hỗ trợ toàn quốc: khách hàng ở xa vẫn có thể gửi hồ sơ qua bưu điện.
 
Thời gian giải quyết hồ sơ
  • Thời gian xử lý: 5 – 7 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ.
  • Trường hợp khẩn cấp: Có thể xin xử lý nhanh (2 – 3 ngày) nếu có lý do chính đáng (chuyến bay, tình huống gia đình…).
 
Thời hạn và giá trị của Giấy miễn thị thực
  • Thời hạn tối đa: 5 năm, nhưng ngắn hơn thời hạn hộ chiếu ít nhất 6 tháng.
  • Giá trị sử dụng: Nhập cảnh nhiều lần, mỗi lần được ở lại tối đa 180 ngày.
  • Có thể gia hạn thêm thời gian lưu trú tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh nếu có nhu cầu chính đáng.
 
Những lưu ý quan trọng khi xin miễn thị thực cho chồng/con
  • Tất cả giấy tờ bằng tiếng nước ngoài phải dịch sang tiếng Việt và công chứng hợp pháp hóa lãnh sự.
  • Giấy đăng ký kết hôn ở nước ngoài cần được ghi chú kết hôn tại Việt Nam.
  • Trẻ em là con chung cần có giấy khai sinh hợp pháp hóa nếu sinh ở nước ngoài.
  • Nên chuẩn bị hồ sơ bản sao dự phòng, đề phòng trường hợp cần bổ sung.
  • Kiểm tra kỹ hạn hộ chiếu trước khi nộp hồ sơ.
 

4. Bảng giá dịch vụ hỗ trợ xin miễn thị thực cho chồng, con là người nước ngoài 

Phần này sẽ có bảng chi tiết theo từng loại hồ sơ (tự túc – khẩn – trọn gói). Để giúp người đọc dễ dàng hình dung chi phí thực tế khi làm hồ sơ miễn thị thực cho chồng, vợ, con là người nước ngoài, dưới đây là bảng giá chi tiết cập nhật mới nhất năm 2025.

Bảng này bao gồm cả lệ phí nhà nướcphí dịch vụ trọn gói, áp dụng tại Việt Nam.

Bảng giá dịch vụ xin miễn thị thực cho người nước ngoài có vợ/chồng/con là công dân Việt Nam

Loại hồ sơ

Thời gian xử lý

Phí Nhà nước (VNĐ)

Phí dịch vụ hỗ trợ trọn gói (VNĐ)

Ghi chú

Cấp mới Giấy miễn thị thực 5 năm

5 - 7 ngày làm việc

10.000

1.600.000 - 2.000.000

Dành cho người nước ngoài có vợ/chồng/con là công dân Việt Nam

Cấp lại do hết hạn Giấy miễn thị thực

5 - 7 ngày làm việc

10.000

1.400.000 - 1.800.000

Áp dụng khi giấy cũ đã hết hạn 5 năm

Cấp lại do mất, hư hỏng, thay hộ chiếu mới

5 - 7 ngày làm việc

10.000

1.600.000 - 2.000.000

Cần nộp thêm bản sao hộ chiếu mới và tờ khai thay đổi thông tin

Dịch vụ khẩn cấp (3 ngày làm việc)

3 ngày làm việc

10.000

2.300.000 - 2.800.000

Áp dụng cho trường hợp cần gấp, có việc đột xuất

Dịch vụ xin cấp visa Việt Nam tạm thời để hợp thức hóa hồ sơ miễn thị thực

5 - 7 ngày làm việc

Theo quy định visa

1.000.000 - 1.500.000

Trường hợp người nước ngoài đang ở nước ngoài hoặc có visa sắp hết hạn

 
Lưu ý: Lệ phí có thể thay đổi theo tỷ giá hoặc quy định từng cơ quan đại diện.
Phí dịch vụ bao gồm
  • Tư vấn điều kiện, kiểm tra hồ sơ gốc của hai bên (vợ/chồng hoặc cha/mẹ - con)
  • Hỗ trợ dịch thuật công chứng giấy tờ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt (Giấy kết hôn, giấy khai sinh...)
  • Soạn hồ sơ, tờ khai chuẩn theo quy định của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh
  • Đại diện khách hàng nộp hồ sơ, theo dõi tiến trình và nhận kết quả
  • Hỗ trợ tư vấn khi cần xin visa gia hạn hoặc đăng ký tạm trú sau khi có miễn thị thực
 
Một số lưu ý về chi phí
  • Mức lệ phí nhà nước là cố định theo Thông tư 25/2021/TT-BTC, chỉ 10.000 VNĐ/lần cấp.
  • Mức phí dịch vụ khác nhau tùy vào nơi nộp hồ sơ (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng) và tình trạng giấy tờ.
  • Nếu hồ sơ có giấy tờ nước ngoài chưa hợp pháp hóa lãnh sự, công ty có thể hỗ trợ làm trọn gói từ A-Z.
  • Trường hợp khách hàng ở xa có thể gửi hồ sơ qua chuyển phát nhanh hoặc ủy quyền dịch vụ để tiết kiệm thời gian.
 
Lời khuyên từ chuyên gia

Việc xin miễn thị thực cho chồng, con là người nước ngoài tưởng đơn giản nhưng thường bị trì hoãn hoặc trả lại hồ sơ nếu thiếu giấy tờ hoặc khai sai thông tin.

Do đó, nên:

  • Kiểm tra kỹ giấy kết hôn hoặc khai sinh đã hợp pháp hóa chưa.
  • Đảm bảo hộ chiếu người nước ngoài còn thời hạn tối thiểu 6 tháng.
  • Chuẩn bị ảnh, tờ khai theo đúng mẫu quy định mới nhất của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.

Nếu bạn không có thời gian hoặc lo ngại hồ sơ bị trả lại, dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp sẽ giúp bạn hoàn tất mọi thủ tục nhanh chóng, hợp pháp và an toàn.

 

5. Những lỗi thường gặp khi xin miễn thị thực 5 năm cho chồng, con là người nước ngoài

Việc xin Giấy miễn thị thực 5 năm tưởng chừng đơn giản, nhưng trên thực tế, rất nhiều hồ sơ bị trả lại, kéo dài thời gian xét duyệt hoặc bị từ chối chỉ vì những sai sót nhỏ trong khâu chuẩn bị.

Dưới đây là những lỗi phổ biến nhất mà người nộp hồ sơ thường gặp phải, cùng với cách khắc phục chi tiết để bạn tránh rơi vào tình huống tương tự.

 
Giấy đăng ký kết hôn chưa hợp pháp hóa lãnh sự hoặc chưa ghi chú kết hôn tại Việt Nam

Đây là lỗi nghiêm trọng và phổ biến nhất khi làm hồ sơ cho chồng là người nước ngoài.
Nhiều cặp đôi đăng ký kết hôn ở nước ngoài (như Trung Quốc, Hàn Quốc, Mỹ, Đức,…) nhưng chưa làm thủ tục ghi chú kết hôn tại Việt Nam, khiến cơ quan xuất nhập cảnh không công nhận giá trị pháp lý.

Cách khắc phục:

  • Mang Giấy đăng ký kết hôn bản gốc đi hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan ngoại giao Việt Nam.
  • Sau đó, dịch công chứng sang tiếng Việt.
  • Cuối cùng, nộp hồ sơ ghi chú kết hôn tại Sở Tư pháp tỉnh/thành nơi người Việt Nam thường trú.
    Chỉ sau khi hoàn tất bước này, giấy đăng ký kết hôn mới được chấp nhận trong hồ sơ miễn thị thực.
 
Giấy khai sinh của con cấp ở nước ngoài chưa hợp pháp hóa lãnh sự

Khi làm hồ sơ cho con mang quốc tịch nước ngoài, giấy khai sinh phải thể hiện rõ cha hoặc mẹ là công dân Việt Nam. Tuy nhiên, nhiều người nộp bản sao tiếng nước ngoài mà không dịch, công chứng hoặc hợp pháp hóa, khiến hồ sơ bị treo.

Cách khắc phục:

  • Làm thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự giấy khai sinh tại Đại sứ quán/Tổng lãnh sự quán Việt Nam ở nước sở tại.
  • Sau đó dịch sang tiếng Việt và công chứng.
  • Kiểm tra kỹ bản dịch có ghi đầy đủ thông tin cha/mẹ để chứng minh mối quan hệ.
 
Hộ chiếu người nước ngoài sắp hết hạn

Theo quy định, Giấy miễn thị thực 5 năm chỉ được cấp nếu hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng dài hơn thời gian xin miễn thị thực.

Ví dụ: nếu hộ chiếu còn 3 năm thì giấy miễn thị thực chỉ có hiệu lực 2 năm rưỡi.

Cách khắc phục:
Nếu hộ chiếu của người nước ngoài còn hạn dưới 2 năm, nên làm mới hộ chiếu trước khi xin miễn thị thực, để được cấp trọn vẹn thời hạn 5 năm.

 
Ảnh không đúng quy cách hoặc chụp quá lâu

Một lỗi nhỏ nhưng khiến nhiều hồ sơ bị yêu cầu nộp lại là ảnh không đúng tiêu chuẩn.
Nhiều người nộp ảnh nền màu, ảnh đã chụp hơn 1 năm hoặc ảnh kích thước không chuẩn 4x6 cm.

Cách khắc phục:

  • Ảnh nền trắng, không đeo kính, không đội mũ, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.
  • Kích thước chuẩn 4x6 cm theo quy định của Bộ Công an.
 
Sai thông tin trong tờ khai NA9 (Tờ khai xin cấp miễn thị thực)

Tờ khai NA9 có nhiều mục dễ gây nhầm lẫn, nhất là phần “Mối quan hệ với công dân Việt Nam” hoặc “Địa chỉ tạm trú tại Việt Nam”. Chỉ cần ghi sai một chi tiết nhỏ, hồ sơ có thể bị trả lại hoặc yêu cầu chỉnh sửa.

Cách khắc phục:

  • Điền tờ khai rõ ràng, không viết tắt, dùng chữ in hoa cho tên riêng.
  • Nếu không chắc, nên nhờ chuyên viên dịch vụ hỗ trợ điền mẫu NA9 chính xác theo từng trường hợp.
 
Giấy tờ chứng minh quan hệ không khớp thông tin

Một số hồ sơ có thông tin không trùng khớp giữa các giấy tờ, ví dụ: họ tên trên hộ chiếu khác với tên trên giấy đăng ký kết hôn (do khác cách phiên âm), hoặc thiếu dấu tiếng Việt trong bản dịch.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra kỹ tên, ngày sinh, số hộ chiếu giữa các bản dịch và bản gốc.
  • Nếu có sai khác, cần nộp bản giải trình hoặc bản xác nhận của Đại sứ quán/Lãnh sự quán.
 
Nộp hồ sơ tại sai cơ quan hoặc không đúng nơi có thẩm quyền

Nhiều trường hợp nộp nhầm tại Phòng Xuất nhập cảnh công an tỉnh (chỉ tiếp nhận hồ sơ hộ chiếu), trong khi hồ sơ miễn thị thực phải nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài.

Cách khắc phục:
Nộp đúng địa chỉ:

  • Hà Nội: Số 44 – 46 Trần Phú, Ba Đình.
  • TP.HCM: Số 333 – 335 – 337 Nguyễn Trãi, Quận 1.
  • Đà Nẵng: 7 Trần Quý Cáp, Quận Hải Châu.
 
Không nộp bản sao chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu Việt Nam của người vợ/chồng là công dân Việt Nam

Một số hồ sơ chỉ nộp giấy kết hôn mà quên không đính kèm bản sao CMND/CCCD của công dân Việt Nam, khiến Cục Xuất nhập cảnh không đủ cơ sở xác định mối quan hệ.

Cách khắc phục:
Luôn kèm theo bản sao công chứng CMND/CCCD hoặc hộ chiếu Việt Nam của người vợ/chồng trong hồ sơ.

 
Giấy tờ nước ngoài không có dấu hợp pháp hóa hoặc bản dịch không được công chứng hợp lệ

Rất nhiều hồ sơ bị treo chỉ vì giấy tờ nước ngoài chưa được hợp pháp hóa lãnh sự, hoặc bản dịch tiếng Việt không được công chứng đúng cơ quan có thẩm quyền.

Cách khắc phục:

  • Mọi giấy tờ cấp ở nước ngoài (đăng ký kết hôn, khai sinh, giấy xác nhận cư trú...) phải được hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan ngoại giao Việt Nam.
  • Sau đó dịch sang tiếng Việt và công chứng tại phòng công chứng hoặc UBND có thẩm quyền.
 
Không chuẩn bị hồ sơ dự phòng hoặc giấy tờ bổ sung kịp thời

Một số trường hợp cơ quan xuất nhập cảnh yêu cầu bổ sung giấy tờ (do hồ sơ chưa đủ hoặc thông tin cần xác minh). Nếu người nộp không chuẩn bị trước, quá trình xét duyệt bị kéo dài.

Cách khắc phục:

  • Chuẩn bị ít nhất 02 bản sao mỗi loại giấy tờ.
  • Lưu sẵn bản điện tử (scan PDF) để gửi qua email khi cần bổ sung nhanh.
 

Không kiểm tra kỹ thông tin trước khi nhận kết quả

Sau khi nhận được Giấy miễn thị thực, nhiều người không kiểm tra kỹ, dẫn đến việc in sai tên, ngày sinh hoặc quốc tịch, ảnh hưởng khi nhập cảnh.

Cách khắc phục:

  • Khi nhận kết quả, kiểm tra ngay toàn bộ thông tin trên Giấy miễn thị thực và hộ chiếu.
  • Nếu có sai sót, yêu cầu chỉnh sửa ngay tại chỗ để tránh phải nộp lại hồ sơ sau này.
 

Tự nộp hồ sơ nhưng không cập nhật quy định mới

Một lỗi phổ biến là sử dụng tờ khai hoặc mẫu đơn cũ, hoặc không biết quy định đã thay đổi theo Nghị định mới của Bộ Công an.

Cách khắc phục:

  • Trước khi nộp hồ sơ, nên kiểm tra mẫu đơn NA9 mới nhất trên website của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (xuatnhapcanh.gov.vn).
  • Hoặc đơn giản hơn, liên hệ công ty dịch vụ visa uy tín để được hướng dẫn mẫu chuẩn và quy trình cập nhật 2025.
 

Nộp hồ sơ gần ngày bay – không kịp nhận kết quả

Nhiều người chỉ nhớ ra việc cần xin miễn thị thực khi đã cận ngày khởi hành, trong khi thời gian xử lý trung bình là 5–7 ngày làm việc.

Cách khắc phục:

  • Nộp hồ sơ trước ít nhất 10–15 ngày so với kế hoạch nhập cảnh.
  • Trong trường hợp gấp, có thể sử dụng dịch vụ làm khẩn 2–3 ngày, có hỗ trợ nhận kết quả sớm.
 
Tổng kết lời khuyên từ chuyên gia:

Để hồ sơ xin miễn thị thực 5 năm cho chồng, con là người nước ngoài được duyệt nhanh, bạn nên:

1. Kiểm tra đầy đủ giấy tờ pháp lý và hạn hộ chiếu.

2. Dịch và hợp pháp hóa tất cả giấy tờ nước ngoài.

3. Sử dụng mẫu tờ khai NA9 mới nhất theo quy định năm 2025.

4. Nộp hồ sơ sớm – đúng nơi – đúng thẩm quyền.

 

Liên hệ tư vấn chuyên nghiệp để được hỗ trợ miễn phí nếu bạn không rành thủ tục hành chính

 

6. Câu hỏi thường gặp (FAQ) khi xin miễn thị thực cho chồng, con là người nước ngoài

Đây là phần tổng hợp những thắc mắc phổ biến nhất mà khách hàng thường hỏi khi làm hồ sơ xin Giấy miễn thị thực 5 năm cho người thân là chồng, vợ hoặc con mang quốc tịch nước ngoài. Việc hiểu rõ những câu hỏi này sẽ giúp bạn tránh được sai sót, tiết kiệm thời gian và đảm bảo hồ sơ được duyệt nhanh chóng.

 
Câu hỏi 1: Chồng tôi là người Trung Quốc, chúng tôi đã đăng ký kết hôn tại Trung Quốc. Có thể xin miễn thị thực tại Việt Nam không?

Trả lời:
Hoàn toàn được. Tuy nhiên, bạn cần làm thủ tục ghi chú kết hôn tại Việt Nam (tại Sở Tư pháp nơi bạn thường trú). Sau khi có Giấy chứng nhận ghi chú kết hôn, bạn có thể nộp hồ sơ xin Giấy miễn thị thực 5 năm tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam hoặc Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Trung Quốc.

Lưu ý: Giấy đăng ký kết hôn do Trung Quốc cấp phải được hợp pháp hóa lãnh sựdịch công chứng sang tiếng Việt trước khi nộp hồ sơ.

 

Câu hỏi 2: Con tôi sinh ở nước ngoài, mang quốc tịch nước ngoài. Bé có được cấp miễn thị thực 5 năm không?

Trả lời:
Có. Con của công dân Việt Nam dù mang quốc tịch nước ngoài vẫn thuộc diện được cấp Giấy miễn thị thực 5 năm. Hồ sơ cần có Giấy khai sinh của trẻ, trong đó thể hiện mối quan hệ cha/mẹ là công dân Việt Nam.

Giấy khai sinh cũng cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng sang tiếng Việt nếu cấp ở nước ngoài.

 
Câu hỏi 3: Giấy miễn thị thực 5 năm được dán vào hộ chiếu hay cấp rời?

Trả lời:
Tùy trường hợp:

  • Nếu hộ chiếu còn hạn đủ dài (trên 5 năm), Giấy miễn thị thực sẽ được dán trực tiếp vào hộ chiếu.
  • Nếu hộ chiếu còn hạn dưới 5 năm, cơ quan xuất nhập cảnh sẽ cấp Giấy miễn thị thực rời, kèm theo hộ chiếu khi nhập cảnh.
 

Câu hỏi 4: Tôi có thể xin miễn thị thực 5 năm tại Việt Nam hay phải nộp ở nước ngoài?

Trả lời:
Bạn có thể nộp hồ sơ ở cả hai nơi, tùy điều kiện thuận tiện:

  • Tại Việt Nam: Nộp hồ sơ trực tiếp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội, TP.HCM hoặc Đà Nẵng).
  • Tại nước ngoài: Nộp tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam ở quốc gia mà người nước ngoài đang cư trú.

Nếu người nước ngoài đang có mặt ở Việt Nam với visa du lịch, công tác, thăm thân… thì hoàn toàn có thể chuyển đổi sang miễn thị thực 5 năm ngay tại Việt Nam.

 

Câu hỏi 5: Nếu hộ chiếu của người nước ngoài chỉ còn hạn 3 năm thì giấy miễn thị thực có được cấp đủ 5 năm không?

Trả lời:
Không. Giấy miễn thị thực sẽ được cấp ngắn hơn thời hạn hộ chiếu ít nhất 6 tháng.
Ví dụ: hộ chiếu còn 3 năm thì Giấy miễn thị thực chỉ có giá trị khoảng 2 năm 6 tháng.

 

Câu hỏi 6: Tôi bị mất Giấy miễn thị thực, có thể xin cấp lại được không?

Trả lời:
Có thể. Bạn chỉ cần chuẩn bị:

  • Đơn đề nghị cấp lại Giấy miễn thị thực.
  • Hộ chiếu gốc còn hạn.
  • Ảnh 4x6cm.
  • Bản sao Giấy chứng nhận quan hệ (đăng ký kết hôn hoặc khai sinh).

Thời gian cấp lại thường 3–5 ngày làm việc, lệ phí 10 USD (hoặc tương đương VNĐ).

 

Câu hỏi 7: Khi hết thời hạn 5 năm, tôi có thể gia hạn thêm hay phải xin lại từ đầu?

Trả lời:
Sau khi Giấy miễn thị thực hết hạn, bạn cần làm hồ sơ xin cấp mới lại từ đầu. Thủ tục tương tự như lần đầu, nhưng sẽ đơn giản hơn vì hầu hết giấy tờ đã có sẵn.

Bạn chỉ cần cập nhật hộ chiếu mới (nếu đã đổi) và nộp lại bản sao giấy đăng ký kết hôn hoặc khai sinh để chứng minh quan hệ.

 

Câu hỏi 8: Mỗi lần nhập cảnh bằng miễn thị thực 5 năm, người nước ngoài được ở lại Việt Nam bao lâu?

Trả lời:
Theo quy định, mỗi lần nhập cảnh được lưu trú tối đa 180 ngày (6 tháng). Trước khi hết hạn 6 tháng, người nước ngoài có thể xin gia hạn thêm thời gian lưu trú tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh nếu có lý do hợp lý (thăm thân, điều trị y tế, chăm con, v.v.).

 

Câu hỏi 9: Giấy miễn thị thực 5 năm có thể dùng để làm việc tại Việt Nam không?

Trả lời:
Không. Giấy miễn thị thực chỉ cho phép nhập cảnh, xuất cảnh, thăm thân hoặc du lịch. Nếu người nước ngoài muốn làm việc tại Việt Nam, họ cần xin thêm Giấy phép lao động (Work Permit) hoặc Thẻ tạm trú (TRC) phù hợp với mục đích làm việc.

Tuy nhiên, người có Giấy miễn thị thực 5 năm sẽ dễ dàng chuyển đổi sang Thẻ tạm trú nếu có hợp đồng lao động hợp pháp.

 

Câu hỏi 10: Tôi có thể làm hồ sơ thay cho chồng ở Việt Nam không?

Trả lời:
Được. Người vợ hoặc chồng là công dân Việt Nam có thể đứng ra nộp hồ sơ thay mặt người nước ngoài tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, chỉ cần mang theo:

  • CMND/CCCD hoặc hộ chiếu Việt Nam gốc.
  • Giấy ủy quyền hoặc thư đề nghị nộp hộ (tùy từng nơi có thể miễn).
 

Câu hỏi 11: Có cần phỏng vấn khi xin miễn thị thực 5 năm không?

Trả lời:
Không. Hồ sơ được xét duyệt trên giấy tờ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt (giấy tờ chưa rõ ràng, thiếu chứng minh quan hệ), Cục Xuất nhập cảnh có thể yêu cầu xác minh hoặc bổ sung thông tin.

 

Câu hỏi 12: Làm miễn thị thực 5 năm mất bao lâu và có thể làm khẩn được không?

Trả lời:

  • Thời gian thông thường: 5–7 ngày làm việc.
  • Trường hợp khẩn: 2–3 ngày làm việc (phải có lý do chính đáng và giấy tờ liên quan).
    Một số đơn vị dịch vụ uy tín có thể hỗ trợ xử lý nhanh trong 48 giờ, giúp tiết kiệm thời gian di chuyển và chờ đợi.
 

Câu hỏi 13: Có thể xin Giấy miễn thị thực 5 năm cho người thân khác (cha mẹ chồng, anh chị em) không?

Trả lời:
Không. Theo quy định, chỉ áp dụng cho vợ/chồng và con của công dân Việt Nam hoặc người gốc Việt Nam.
Các mối quan hệ khác như cha mẹ chồng, anh chị em, họ hàng… phải xin visa ngắn hạn (du lịch hoặc thăm thân) theo quy trình thông thường.

 

Câu hỏi 14: Người được miễn thị thực 5 năm có thể mua nhà hoặc đăng ký tạm trú dài hạn ở Việt Nam không?

Trả lời:

  • Tạm trú: Có thể đăng ký tạm trú tại Công an phường/xã nơi ở (theo quy định về quản lý cư trú).
  • Mua nhà: Hiện pháp luật Việt Nam chỉ cho phép người nước ngoài có thẻ tạm trú hoặc thẻ thường trú được mua và sở hữu nhà ở trong một số trường hợp cụ thể.
    Do đó, nếu chỉ có Giấy miễn thị thực 5 năm, họ chưa đủ điều kiện mua nhà, nhưng có thể thuê nhà hoặc ở cùng gia đình Việt Nam.
 
Câu hỏi 15: Nên tự làm hay nhờ dịch vụ hỗ trợ miễn thị thực 5 năm?

Trả lời:
Nếu bạn rành thủ tục hành chính, có thể tự làm. Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều trường hợp gặp khó khăn như:

  • Giấy tờ kết hôn chưa ghi chú hợp lệ.
  • Giấy tờ nước ngoài chưa hợp pháp hóa lãnh sự.
  • Hồ sơ bị trả lại do sai mẫu, thiếu chứng thực.

Khi đó, dịch vụ visa chuyên nghiệp sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, tránh đi lại nhiều lần, và đảm bảo hồ sơ được duyệt nhanh – đúng – hợp lệ.

Nếu bạn đang chuẩn bị xin Giấy miễn thị thực 5 năm cho chồng hoặc con là người nước ngoài, đừng ngần ngại liên hệ để được hướng dẫn chi tiết và xử lý trọn gói nhanh chóng nhất:

 

7. Dịch vụ hỗ trợ làm miễn thị thực 5 năm trọn gói

Nếu bạn không có thời gian hoặc gặp khó khăn trong việc chuẩn bị hồ sơ, bạn có thể ủy quyền cho đơn vị chuyên nghiệp thực hiện.

Dịch vụ hỗ trợ miễn thị thực trọn gói sẽ:

  • Tư vấn chi tiết hồ sơ phù hợp từng trường hợp.
  • Hợp pháp hóa và dịch thuật giấy tờ nhanh chóng.
  • Đại diện nộp hồ sơ và nhận kết quả tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
  • Hỗ trợ gia hạn lưu trú, vé máy bay, tạm trú cho người nước ngoài.

Việc xin miễn thị thực 5 năm cho chồng hoặc con là người nước ngoài không quá phức tạp, nhưng cần sự cẩn trọng trong từng giấy tờ và thủ tục hợp pháp hóa. Với chính sách mở cửa, thân thiện và thủ tục ngày càng đơn giản, Việt Nam đang tạo điều kiện tốt nhất để gắn kết các gia đình có yếu tố nước ngoài.

Nếu bạn đang chuẩn bị làm hồ sơ, hãy đảm bảo đầy đủ giấy tờ hợp lệ và nộp đúng nơi quy định để tránh kéo dài thời gian xử lý.

Đừng để những lỗi nhỏ làm chậm trễ hành trình đoàn tụ gia đình bạn. Hãy để chuyên gia visa hỗ trợ bạn hoàn tất hồ sơ chính xác, hợp pháp và nhanh nhất.

 

Liên hệ hỗ trợ tư vấn miễn phí:

CÔNG TY DỊCH VỤ VISA VIỆT TRUNG

  • Hotline: 0972 997 338 (Zalo/Wechat)
  • Địa chỉ: Tòa Nhà CT3 Yên Hòa Parkview, Số 3 Vũ Phạm Hàm, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội.
  • Website: https://visaviettrung.com – https://thutucxinvisa.vn

Bạn hãy liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ làm miễn thị thực 5 năm nhanh chóng – chính xác – hợp pháp.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0972997338