Dịch vụ xin visa cho người Ấn Độ sang Việt Nam trọn gói

13/10/2025

Trong những năm gần đây, Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn với du khách và doanh nhân Ấn Độ. Dù mục đích là du lịch, công tác, thăm thân hay đầu tư, việc xin visa Việt Nam cho người Ấn Độ vẫn là bước bắt buộc và cần được thực hiện đúng quy định.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu từ A–Z về thủ tục xin visa Việt Nam cho người Ấn Độ, bao gồm: điều kiện, hồ sơ, quy trình, thời gian xử lý, và dịch vụ trọn gói uy tín – nhanh chóng – hợp pháp tại Việt Nam.

 
1. Người Ấn Độ có cần visa khi nhập cảnh Việt Nam không?

Hiện nay, Ấn Độ không nằm trong danh sách các quốc gia được miễn thị thực Việt Nam, do đó công dân Ấn Độ bắt buộc phải xin visa trước khi nhập cảnh (trừ trường hợp có thẻ tạm trú hoặc giấy miễn thị thực còn hiệu lực).

Tùy vào mục đích chuyến đi, người Ấn Độ có thể xin một trong các loại visa sau:

Loại visa

Ký hiệu

Thời hạn tối đa

Mục đích sử dụng

Visa du lịch Việt Nam

DL

1 – 3 tháng

Tham quan, du lịch

Visa công tác Việt Nam

DN1, DN2

3 – 12 tháng

Làm việc, ký hợp đồng, khảo sát thị trường

Visa đầu tư

ĐT1 – ĐT4

1 – 5 năm

Đầu tư vào doanh nghiệp Việt Nam

Visa lao động

LĐ1 – LĐ2

1 – 2 năm

Làm việc dài hạn tại Việt Nam

Visa thăm thân

TT

3 – 12 tháng

Thăm người thân tại Việt Nam

 

2. Các hình thức xin visa Việt Nam cho người Ấn Độ

Hiện có 3 cách xin visa Việt Nam hợp pháp cho người Ấn Độ, tùy thuộc vào nơi cư trú và mục đích nhập cảnh:

Xin visa tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam tại Ấn Độ

  • Địa chỉ tại New Delhi: 17 Kautilya Marg, Chanakyapuri, New Delhi 110021.
  • Thời gian xử lý: 5 – 7 ngày làm việc.
  • Kết quả: Tem visa dán trực tiếp trên hộ chiếu.
  • Phù hợp: Người muốn có visa trước khi đến Việt Nam.

Xin visa điện tử (E-visa Việt Nam cho người Ấn Độ)

Từ năm 2023, Việt Nam cho phép công dân Ấn Độ xin e-visa trực tuyến, rất thuận tiện.

  • Website chính thức: https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn
  • Thời hạn: Tối đa 90 ngày (một lần hoặc nhiều lần nhập cảnh).
  • Phù hợp: Du lịch, công tác ngắn hạn, hội nghị, khảo sát.
  • Lưu ý: Cần tải lên ảnh chân dung, hộ chiếu, và thông tin chính xác 100%.

Xin visa Việt Nam khi đến sân bay (Visa on Arrival)

Dành cho khách du lịch hoặc doanh nhân Ấn Độ nhập cảnh qua các sân bay quốc tế tại Việt Nam như Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng.

  • Yêu cầu: Có thư chấp thuận nhập cảnh do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam cấp.
  • Khi đến Việt Nam, xuất trình thư này để nhận tem visa tại sân bay.

Ưu điểm khi sử dụng dịch vụ xin visa Việt Nam trọn gói cho người Ấn Độ

Thay vì tự làm thủ tục phức tạp, việc sử dụng dịch vụ visa trọn gói mang lại nhiều lợi ích:

  • Tư vấn đúng loại visa, tránh sai sót hồ sơ.
  • Hỗ trợ thư mời nhập cảnh hợp pháp (đối với visa DN, DL, TT).
  • Xử lý hồ sơ nhanh, có thể lấy kết quả trong 1–2 ngày làm việc.
  • Đại diện nộp hồ sơ và nhận kết quả thay khách hàng.
  • Cam kết visa hợp pháp, kiểm tra được trên hệ thống Cục Xuất nhập cảnh Việt Nam.
 
3. Hồ sơ xin visa Việt Nam cho người Ấn Độ

Tùy từng loại visa, hồ sơ có thể khác nhau, nhưng cơ bản gồm:

STT

Giấy tờ cần chuẩn bị

Ghi chú

1

Hộ chiếu gốc của người Ấn Độ (còn hạn ít nhất 6 tháng, còn tối thiểu 2 trang trống)

Bắt buộc

2

Ảnh 4x6cm (nền trắng, chụp không quá 6 tháng)

2 ảnh

3

Tờ khai xin visa (mẫu NA1 hoặc form điện tử)

Ký tên đầy đủ

4

Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh (thư mời, hợp đồng lao động, giấy phép đầu tư, vé máy bay khứ hồi…)

Tùy loại visa

5

Thư mời hoặc bảo lãnh của công ty/tổ chức tại Việt Nam (đối với visa DN, ĐT, LĐ, TT)

Có thể do đơn vị dịch vụ hỗ trợ

 
Thời gian và lệ phí xin visa Việt Nam cho người Ấn Độ

Loại visa

Thời gian xử lý trung bình

Lệ phí nhà nước (tham khảo)

E-visa 1 lần (90 ngày)

3 – 5 ngày làm việc

25 USD

E-visa nhiều lần (90 ngày)

5 – 7 ngày

50 USD

Visa dán tại Đại sứ quán

5 – 7 ngày

50 – 80 USD

Visa tại sân bay (on arrival)

2 – 3 ngày (có thể khẩn 1 ngày)

25 – 50 USD + phí dịch vụ thư mời

Lưu ý: Lệ phí chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo từng thời điểm và loại dịch vụ.

 

4. Quy trình xin visa Việt Nam cho người Ấn Độ (chi tiết từng bước)

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ hợp lệ

Tùy theo mục đích, thu thập đủ giấy tờ cần thiết.

Bước 2: Nộp hồ sơ

  • Nếu xin visa điện tử → Nộp online qua cổng e-visa.
  • Nếu xin visa dán → Nộp tại Đại sứ quán Việt Nam ở Ấn Độ hoặc qua công ty dịch vụ tại Việt Nam.

Bước 3: Nhận kết quả

  • Visa điện tử: nhận file PDF qua email.
  • Visa dán: nhận hộ chiếu có tem visa.
  • Visa sân bay: nhận thư mời nhập cảnh, sau đó lấy tem visa khi đến sân bay Việt Nam.

Bước 4: Kiểm tra kỹ thông tin

Đảm bảo thông tin cá nhân, thời hạn visa, số lần nhập cảnh đều chính xác.

 
Dịch vụ xin visa Việt Nam cho người Ấn Độ trọn gói – Uy tín & nhanh nhất 2025

Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị uy tín – chuyên nghiệp – bảo mật thông tin tuyệt đối, hãy để Công ty Wintra Visa đồng hành cùng bạn.

Công ty tôi cung cấp dịch vụ visa Việt Nam trọn gói cho người Ấn Độ bao gồm:

  • Visa du lịch, công tác, đầu tư, thăm thân, lao động.
  • Xin thư mời nhập cảnh nhanh chóng.
  • Gia hạn visa hoặc làm thẻ tạm trú dài hạn tại Việt Nam.
  • Hỗ trợ dịch thuật, hợp pháp hóa lãnh sự, hợp đồng lao động.
 

5. Bảng giá dịch vụ xin visa Việt Nam cho người Ấn Độ trọn gói

Loại visa

Thời gian xử lý

Phí dịch vụ trọn gói (VNĐ)

Ghi chú

Visa du lịch 1 tháng

2 – 3 ngày

1.800.000 – 2.200.000

Nhận file e-visa qua email

Visa du lịch khẩn (24h)

1 ngày

2.800.000 – 3.000.000

Có thư mời nhanh

Visa công tác 3 tháng

3 – 5 ngày

2.500.000 – 3.500.000

Bao gồm thư mời DN

Visa thăm thân 3 tháng

5 – 7 ngày

2.200.000 – 3.000.000

Cần người bảo lãnh tại VN

Visa đầu tư / lao động

7 – 10 ngày

3.500.000 – 5.000.000

Hỗ trợ trọn gói hồ sơ DN

Hỗ trợ khẩn: Có thể làm visa trong 1 ngày nếu có nhu cầu gấp.

Những lưu ý quan trọng khi xin visa Việt Nam cho người Ấn Độ
  • Hộ chiếu phải còn hạn tối thiểu 6 tháng và còn ít nhất 2 trang trống.
  • Không nên sử dụng dịch vụ visa không rõ nguồn gốc, dễ bị từ chối nhập cảnh.
  • Nếu ở lại quá hạn visa, bị phạt từ 500.000 – 4.000.000 VNĐ hoặc cấm nhập cảnh.
  • Nếu muốn ở lại lâu hơn, nên gia hạn visa hoặc xin thẻ tạm trú.
  • Nên đặt vé máy bay và khách sạn khớp với thời gian visa được cấp.

Dù bạn là du khách, doanh nhân hay nhà đầu tư Ấn Độ, việc xin visa Việt Nam hoàn toàn có thể đơn giản – nhanh chóng – hợp pháp nếu bạn lựa chọn đúng dịch vụ hỗ trợ.
Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực visa quốc tế, Wintra Visa cam kết đưa bạn đến Việt Nam an toàn, đúng lịch và không rủi ro pháp lý.

 

6. Hướng dẫn gia hạn visa Việt Nam cho người Ấn Độ

Trong trường hợp người Ấn Độ muốn ở lại Việt Nam lâu hơn so với thời hạn ghi trên visa, việc gia hạn visa là thủ tục bắt buộc để duy trì tư cách cư trú hợp pháp. Phần này sẽ hướng dẫn chi tiết điều kiện, hồ sơ, quy trình và bảng giá gia hạn visa Việt Nam cho công dân Ấn Độ trong năm 2025.

 
Khi nào cần gia hạn visa Việt Nam?

Người Ấn Độ cần gia hạn visa trong các trường hợp sau:

  • Visa sắp hết hạn trong vòng 5 – 10 ngày, nhưng vẫn có nhu cầu tiếp tục ở lại Việt Nam.
  • Muốn ở lại lâu hơn để du lịch, công tác hoặc thăm thân mà không muốn xuất cảnh.
  • Đang có thẻ tạm trú sắp hết hạn, nhưng chưa thể hoàn thiện hồ sơ gia hạn dài hạn.
  • Bị mất hoặc hư hỏng hộ chiếu, cần gia hạn visa tạm thời để chờ cấp hộ chiếu mới.

Lưu ý: Nếu visa đã hết hạn, người Ấn Độ sẽ bị phạt tiền và có thể bị cấm nhập cảnh trong tương lai. Vì vậy nên gia hạn trước ít nhất 7 ngày làm việc.

 
Các loại visa Việt Nam được phép gia hạn cho người Ấn Độ

Không phải tất cả các loại visa đều có thể gia hạn. Theo quy định của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam, chỉ các loại dưới đây mới được phép gia hạn hợp pháp:

Loại visa

Ký hiệu

Thời gian được gia hạn tối đa

Số lần gia hạn

Visa du lịch

DL

1 – 3 tháng

1 lần

Visa công tác

DN1, DN2

3 – 6 tháng

1 – 2 lần

Visa thăm thân

TT

3 – 6 tháng

1 – 2 lần

Visa đầu tư

ĐT1 – ĐT4

6 tháng – 2 năm

Tùy từng trường hợp

Visa lao động

LĐ1, LĐ2

6 tháng – 1 năm

Có giấy phép lao động hợp lệ

 

Hồ sơ cần chuẩn bị để gia hạn visa Việt Nam cho người Ấn Độ

Để đảm bảo hồ sơ hợp lệ, người Ấn Độ hoặc công ty bảo lãnh tại Việt Nam cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:

STT

Giấy tờ cần có

Ghi chú

1

Hộ chiếu gốc của người Ấn Độ

Còn hạn tối thiểu 6 tháng

2

Mẫu đơn NA5 (đề nghị cấp/gia hạn visa)

Có dấu và chữ ký người bảo lãnh

3

Thông báo tạm trú hoặc sổ tạm trú

Do công an phường/xã xác nhận

4

Giấy tờ chứng minh mục đích ở lại (thư mời, hợp đồng, giấy phép đầu tư, giấy phép lao động, giấy khai sinh nếu thăm thân)

Tùy loại visa

5

Giấy đăng ký doanh nghiệp của công ty bảo lãnh (nếu visa DN hoặc ĐT)

Bản sao công chứng

6

Thư ủy quyền hoặc giấy giới thiệu (nếu nộp qua dịch vụ)

Để công ty visa thay mặt nộp hồ sơ

 

Quy trình gia hạn visa Việt Nam cho người Ấn Độ

Dưới đây là 4 bước thực hiện gia hạn visa nhanh chóng và đúng quy định:

Bước 1: Kiểm tra tình trạng visa hiện tại

Công ty dịch vụ hoặc người nước ngoài cần xác định loại visa đang có, thời hạn, ký hiệu và số lần nhập cảnh để lựa chọn hình thức gia hạn phù hợp.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ

Thu thập toàn bộ giấy tờ theo danh mục ở trên. Nếu thiếu hoặc sai sót, hồ sơ sẽ bị trả lại hoặc kéo dài thời gian xử lý.

Bước 3: Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh

Người Ấn Độ hoặc đơn vị bảo lãnh nộp hồ sơ tại một trong ba địa chỉ sau:

  • Hà Nội: 44-46 Trần Phú, Ba Đình.
  • TP. Hồ Chí Minh: 333-335-337 Nguyễn Trãi, Quận 1.
  • Đà Nẵng: 7 Trần Quý Cáp, Quận Hải Châu.

Hoặc có thể ủy quyền cho công ty dịch vụ visa thực hiện thay, không cần trực tiếp đến Cục.

Bước 4: Nhận kết quả

Sau 5 – 7 ngày làm việc, kết quả được trả về:

  • Nếu được duyệt: visa mới sẽ được dán trực tiếp vào hộ chiếu.
  • Nếu không đủ điều kiện: Cục sẽ thông báo lý do để người nước ngoài điều chỉnh hoặc xuất cảnh đúng hạn.
 
Thời gian xử lý hồ sơ gia hạn visa

Dịch vụ

Thời gian xử lý

Hình thức trả kết quả

Gia hạn thông thường

5 – 7 ngày làm việc

Dán tem visa mới vào hộ chiếu

Gia hạn nhanh

3 ngày làm việc

Có thể nhận tại Hà Nội hoặc TP.HCM

Gia hạn khẩn (trong ngày)

24 giờ

Áp dụng cho visa du lịch, DN, TT

Khuyến nghị: Nộp hồ sơ trước ít nhất 7 ngày so với ngày hết hạn visa để tránh rủi ro xử phạt.

 

Bảng giá dịch vụ gia hạn visa Việt Nam cho người Ấn Độ năm 2025

Loại visa cần gia hạn

Thời gian xử lý

Phí dịch vụ trọn gói (VNĐ)

Thời hạn được gia hạn thêm

Visa du lịch DL

5 – 7 ngày

1.800.000 – 2.500.000

1 – 3 tháng

Visa công tác DN

5 – 7 ngày

2.500.000 – 3.200.000

3 – 6 tháng

Visa thăm thân TT

7 ngày

2.200.000 – 3.000.000

3 – 6 tháng

Visa đầu tư ĐT

7 – 10 ngày

3.500.000 – 5.000.000

6 tháng – 2 năm

Visa lao động LĐ

7 – 10 ngày

3.000.000 – 4.500.000

6 tháng – 1 năm

Ghi chú:

  • Phí trên đã bao gồm lệ phí nhà nước, phí hồ sơ và dịch vụ trọn gói.
  • Trường hợp hồ sơ phức tạp hoặc bị quá hạn visa, chi phí có thể thay đổi.
  • Công ty dịch vụ có thể gia hạn tại chỗ, không cần xuất cảnh, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
 
Những lưu ý khi gia hạn visa Việt Nam cho người Ấn Độ
  • Không được tự ý gia hạn visa thông qua các cá nhân môi giới không phép.
  • Thông tin trên visa sau khi gia hạn phải trùng khớp hoàn toàn với hộ chiếu và mục đích nhập cảnh ban đầu.
  • Trường hợp muốn chuyển đổi loại visa (ví dụ từ DL sang DN), cần có hồ sơ bảo lãnh hợp pháp từ công ty tại Việt Nam.
  • Nếu đã ở quá hạn visa, cần làm biên bản xử phạt hành chínhgia hạn tạm thời trước khi xin visa mới.
 
Dịch vụ gia hạn visa Việt Nam trọn gói cho người Ấn Độ – Uy tín hàng đầu

Công ty Wintra Visa hỗ trợ gia hạn visa Việt Nam cho người Ấn Độ trên toàn quốc:

  • Gia hạn nhanh visa DL, DN, TT, ĐT, LĐ.
  • Xử lý trường hợp quá hạn visa hoặc hồ sơ bị lỗi.
  • Hỗ trợ làm thẻ tạm trú dài hạn từ 1 – 3 năm.
  • Dịch vụ lấy visa tận nơi – giao kết quả tại nhà.

Hotline tư vấn miễn phí: 0972 997 338 (Zalo/Wechat)
Website: https://visaviettrung.com/ – https://thutucxinvisa.vn/

 

7. Gia hạn thẻ tạm trú cho người Ấn Độ tại Việt Nam 

Bên cạnh việc xin và gia hạn visa, người Ấn Độ đang sinh sống, làm việc hoặc đầu tư lâu dài tại Việt Nam cần đặc biệt quan tâm đến thủ tục gia hạn thẻ tạm trú (TRC – Temporary Residence Card).
Đây là loại giấy tờ quan trọng, giúp người nước ngoài cư trú hợp pháp trong thời gian dài mà không cần phải xin visa nhiều lần.

Phần này sẽ cung cấp toàn bộ hướng dẫn chi tiết và mới nhất năm 2025 về thủ tục, điều kiện, hồ sơ, thời hạn và chi phí gia hạn thẻ tạm trú cho người Ấn Độ.

 
Thẻ tạm trú là gì?

Thẻ tạm trú Việt Nam (TRC) là giấy tờ do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam cấp cho người nước ngoài được phép cư trú dài hạn, có giá trị thay thế visa.

Người Ấn Độ sở hữu thẻ tạm trú có thể:

  • Sinh sống, làm việc, đầu tư hoặc thăm thân tại Việt Nam hợp pháp.
  • Tự do xuất nhập cảnh nhiều lần mà không cần xin visa mới.
  • Mở tài khoản ngân hàng, thuê nhà, mua xe, đăng ký sim điện thoại, v.v.
  • Dễ dàng xin gia hạn hoặc chuyển đổi loại visa khác khi cần.
 
Ai được phép gia hạn thẻ tạm trú tại Việt Nam?

Người Ấn Độ thuộc một trong các nhóm dưới đây được phép gia hạn thẻ tạm trú hợp pháp:

Nhóm đối tượng

Loại thẻ tạm trú

Thời hạn tối đa

Điều kiện cụ thể

Nhà đầu tư Ấn Độ tại Việt Nam

Thẻ ĐT1 – ĐT4

1 – 10 năm

Có giấy phép đầu tư hoặc là cổ đông công ty

Lao động người Ấn Độ có giấy phép lao động

Thẻ LĐ1 – LĐ2

1 – 2 năm

Có hợp đồng và giấy phép lao động còn hạn

Người Ấn Độ là thân nhân của người Việt Nam hoặc người nước ngoài đang làm việc tại Việt Nam

Thẻ TT

1 – 3 năm

Có giấy tờ chứng minh quan hệ (kết hôn, khai sinh)

Trưởng văn phòng đại diện, chuyên gia, cố vấn kỹ thuật

Thẻ DN hoặc NN1 – NN2

1 – 3 năm

Có văn bản bảo lãnh hợp pháp từ cơ quan tại Việt Nam

 
Khi nào cần gia hạn thẻ tạm trú?

Người Ấn Độ cần làm thủ tục gia hạn thẻ tạm trú khi:

  • Thẻ tạm trú sắp hết hạn (trước 10 – 15 ngày).
  • Thông tin trên hộ chiếu thay đổi (hộ chiếu mới, đổi tên, quốc tịch…).
  • Gia hạn hợp đồng lao động hoặc thời hạn đầu tư.
  • Tiếp tục cư trú tại Việt Nam lâu hơn mà không muốn xin visa mới.

Nếu để thẻ tạm trú hết hạn mà chưa gia hạn, người nước ngoài sẽ bị coi là cư trú trái phép và có thể bị xử phạt hoặc trục xuất.

 
Hồ sơ cần chuẩn bị để gia hạn thẻ tạm trú cho người Ấn Độ

Tùy thuộc vào loại thẻ (lao động, đầu tư, thăm thân...), hồ sơ gia hạn có thể khác nhau. Dưới đây là danh mục hồ sơ chuẩn nhất năm 2025:

STT

Hồ sơ cần thiết

Ghi chú

1

Hộ chiếu gốc của người Ấn Độ

Còn hạn ít nhất 12 tháng

2

Thẻ tạm trú cũ (bản gốc)

Bắt buộc

3

Mẫu đơn NA8 – Tờ khai đề nghị gia hạn thẻ tạm trú

Có ảnh 3x4cm và ký tên

4

Mẫu đơn NA6 – Văn bản đề nghị của tổ chức bảo lãnh

Dành cho công ty, doanh nghiệp

5

Giấy phép lao động hoặc giấy chứng nhận đầu tư

Đối với thẻ LĐ hoặc ĐT

6

Giấy đăng ký doanh nghiệp / Giấy phép hoạt động của công ty bảo lãnh

Bản sao công chứng

7

Giấy chứng nhận tạm trú của công an địa phương

Có dấu xác nhận

8

02 ảnh 3x4cm nền trắng

Chụp trong 6 tháng gần nhất

9

Giấy tờ chứng minh quan hệ (nếu gia hạn thẻ TT)

Giấy kết hôn, khai sinh, hợp pháp hóa lãnh sự nếu cần

 

Quy trình gia hạn thẻ tạm trú cho người Ấn Độ tại Việt Nam

Quy trình gồm 5 bước chính, được thực hiện tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc thông qua đơn vị dịch vụ được ủy quyền:

Bước 1: Kiểm tra thời hạn và loại thẻ hiện tại

→ Xác định loại thẻ (ĐT, LĐ, TT, DN...) và thời hạn còn lại.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ hợp lệ

→ Hoàn thiện đầy đủ các giấy tờ nêu ở mục 12.4.

Bước 3: Nộp hồ sơ

→ Nộp tại:

  • Hà Nội: Số 44-46 Trần Phú, Ba Đình.
  • TP.HCM: Số 333-335-337 Nguyễn Trãi, Quận 1.
  • Đà Nẵng: Số 7 Trần Quý Cáp, Quận Hải Châu.

Có thể ủy quyền cho công ty dịch vụ nộp thay, không cần người nước ngoài trực tiếp đến.

Bước 4: Nộp lệ phí & chờ xét duyệt

→ Cơ quan Xuất nhập cảnh sẽ xem xét hồ sơ trong 5 – 7 ngày làm việc.

Bước 5: Nhận kết quả

→ Thẻ tạm trú mới được trả tận nơi hoặc tại cơ quan xuất nhập cảnh, thời hạn tính từ ngày cấp và thay thế thẻ cũ.

 
Thời gian xử lý hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú

Hình thức xử lý

Thời gian thực hiện

Ghi chú

Gia hạn thông thường

7 – 10 ngày làm việc

Dành cho hồ sơ chuẩn

Gia hạn nhanh

3 – 5 ngày

Có hỗ trợ dịch vụ ưu tiên

Gia hạn khẩn (24 – 48h)

Theo yêu cầu đặc biệt

Áp dụng cho thẻ LĐ, TT, DN có lý do chính đáng

 

Bảng giá dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú cho người Ấn Độ năm 2025

Loại thẻ tạm trú

Thời hạn được gia hạn

Phí dịch vụ trọn gói (VNĐ)

Ghi chú

Thẻ LĐ1 – LĐ2 (lao động)

1 – 2 năm

5.000.000 – 7.000.000

Bao gồm phí nhà nước

Thẻ ĐT (đầu tư)

1 – 5 năm

6.000.000 – 9.000.000

Tùy loại ĐT1–ĐT4

Thẻ TT (thăm thân)

1 – 3 năm

4.000.000 – 6.000.000

Có chứng minh quan hệ

Thẻ DN (doanh nghiệp)

1 – 3 năm

5.500.000 – 7.500.000

Bao gồm hỗ trợ hồ sơ công ty

Thẻ NN (tổ chức phi chính phủ, văn phòng đại diện)

1 – 3 năm

6.000.000 – 8.000.000

Tùy từng trường hợp cụ thể

Ghi chú:

  • Phí dịch vụ đã bao gồm lệ phí Nhà nước, phí hồ sơ, tư vấn và nộp hộ.
  • Hồ sơ phức tạp, quá hạn hoặc cần hợp pháp hóa lãnh sự có thể phát sinh thêm chi phí nhỏ.
  • Dịch vụ gia hạn tại chỗ, không cần xuất cảnh, phù hợp cho người Ấn Độ đang ở Việt Nam.
Những lưu ý quan trọng khi gia hạn thẻ tạm trú Việt Nam
  • Gia hạn trước ít nhất 10 ngày để tránh bị xử phạt hành chính.
  • Nếu hộ chiếu mới được cấp, cần chuyển thông tin thẻ sang hộ chiếu mới.
  • Người Ấn Độ không nên rời Việt Nam trong thời gian đang xét duyệt hồ sơ.
  • Nếu đổi nơi làm việc hoặc công ty bảo lãnh, phải làm thẻ tạm trú mới, không được gia hạn thẻ cũ.
  • Khi thẻ tạm trú bị mất, cần khai báo với Công an địa phương trong 48 giờ để xin cấp lại.
 
Dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú cho người Ấn Độ tại Việt Nam – Uy tín & Nhanh chóng

Công ty Wintra Visa chuyên cung cấp dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú cho người Ấn Độ trên toàn quốc:

  • Gia hạn thẻ tạm trú LĐ, TT, ĐT, DN, NN.
  • Hỗ trợ chuyển đổi loại thẻ khi thay đổi mục đích cư trú.
  • Hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng giấy tờ Ấn Độ.
  • Nhận hồ sơ – giao kết quả tận nơi, bảo mật tuyệt đối.

Gia hạn thẻ tạm trú là bước quan trọng giúp người Ấn Độ tiếp tục sinh sống và làm việc hợp pháp tại Việt Nam mà không gián đoạn hoạt động cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Với đội ngũ chuyên viên hiểu sâu luật xuất nhập cảnh, Wintra Visa cam kết hỗ trợ gia hạn nhanh, đúng quy định và an toàn tuyệt đối.

 

8. Bảng giá tổng hợp dịch vụ visa & thẻ tạm trú Việt Nam cho người Ấn Độ

Dưới đây là bảng giá tham khảo trọn gói dành cho người Ấn Độ khi sử dụng dịch vụ xin visa hay gia hạn / gia hạn thẻ tạm trú tại Việt Nam. Bảng này giúp bạn dễ so sánh chi phí, thời gian xử lý và lựa chọn dịch vụ phù hợp.

Lưu ý: Giá chỉ mang tính tham khảo (VNĐ). Tùy theo hồ sơ, yêu cầu gấp, khu vực xử lý hoặc phát sinh giấy tờ đặc biệt, mức phí thực tế có thể thay đổi.

Loại dịch vụ

Thời gian xử lý (làm thường / nhanh / khẩn)

Phí dịch vụ trọn gói (VNĐ)

Ghi chú / điều kiện đặc biệt

Visa du lịch DL (1 – 3 tháng)

3 – 5 / 2 – 3 / 1 ngày

1.800.000 – 2.200.000 / 2.500.000 / 2.800.000

E-visa hoặc visa on arrival

Visa công tác DN (3 – 6 tháng)

5 – 7 / 3 – 5 / 1 – 2 ngày

2.500.000 – 3.500.000 / 3.800.000 / 4.500.000

Bao gồm thư mời DN

Visa thăm thân TT (3 – 6 tháng)

5 – 7 / 3 – 5 / 1 ngày

2.200.000 – 3.000.000 / 3.200.000 / 3.500.000

Có người bảo lãnh tại Việt Nam

Visa đầu tư / lao động ĐT / LĐ (từ 6 tháng tới 2 năm)

7 – 10 / 5 – 7 / 2 – 3 ngày

3.500.000 – 5.000.000 / 5.500.000 / 6.500.000

Hỗ trợ hồ sơ đầu tư, giấy phép lao động

Gia hạn visa DL / DN / TT

5 – 7 / 3 – 5 / 1 – 2 ngày

1.800.000 – 2.500.000 / 3.200.000 / 3.800.000

Tùy loại visa

Gia hạn visa đầu tư / lao động (ĐT / LĐ)

5 – 7 / 3 – 5 / 1 – 2 ngày

3.000.000 – 4.500.000 / 5.200.000 / 6.000.000

Điều kiện giấy phép hợp lệ

Gia hạn thẻ tạm trú – thẻ lao động (LĐ1 / LĐ2)

7 – 10 / 5 – 7 / 2 – 3 ngày

5.000.000 – 7.000.000 / 7.500.000 / 8.500.000

Bao gồm phí nhà nước

Gia hạn thẻ tạm trú – thẻ đầu tư (ĐT1 – ĐT4)

7 – 10 / 5 – 7 / 2 – 3 ngày

6.000.000 – 9.000.000 / 10.000.000 / 11.500.000

Tùy loại đầu tư, vốn tối thiểu

Gia hạn thẻ tạm trú – thẻ thăm thân (TT)

7 – 10 / 5 – 7 / 2 – 3 ngày

4.000.000 – 6.000.000 / 6.500.000 / 7.500.000

Thể hiện quan hệ gia đình rõ ràng

Gia hạn thẻ tạm trú – thẻ doanh nghiệp (DN), tổ chức (NN)

7 – 10 / 5 – 7 / 2 – 3 ngày

5.500.000 – 7.500.000 / 8.500.000 / 9.500.000

Phụ thuộc hồ sơ công ty, ngành nghề

 
Những điểm cần lưu ý khi xem bảng giá

1. Phí dịch vụ đã bao gồm:

  • Phí nhà nước (lệ phí xuất nhập cảnh, tem, xử lý hồ sơ).
  • Chi phí xử lý, dịch thuật, hợp pháp hóa lãnh sự (nếu có).
  • Nộp thay, nhận kết quả thay (đối với dịch vụ trọn gói).

2. Thời gian xử lý “khẩn” là dịch vụ ưu tiên, có thêm phụ phí, áp dụng khi khách có nhu cầu gấp.

3. Nếu hồ sơ có tình huống đặc biệt như quá hạn visa/thẻ, đổi tên, thay đổi hộ chiếu, thay đổi nơi bảo lãnh, chi phí có thể phát sinh thêm.

4. Giá niêm yết có thể thay đổi theo tỷ giá ngoại tệ, quy định của nhà nước, hoặc chính sách nội bộ của công ty dịch vụ.

5. Trước khi ký hợp đồng dịch vụ, nên yêu cầu bảng chi tiết từng khoản mục để tránh phát sinh chi phí bất ngờ.

 

9. Bảng so sánh: Tự xin / tự gia hạn vs. dùng dịch vụ trọn gói

Dưới đây là Bảng so sánh chi phí, ưu điểm – nhược điểm giữa tự xin visa + tự gia hạn vs dùng dịch vụ trọn gói, giúp bạn cân nhắc cái nào phù hợp hơn với mình.

Tiêu chí

Tự xin visa / tự gia hạn / tự làm thẻ tạm trú

Dùng dịch vụ trọn gói

Chi phí trực tiếp

✅ Thấp hơn vì chỉ mất lệ phí Nhà nước, chi phí giấy tờ, vận chuyển, dịch thuật nếu cần.
❗ Có thể phát sinh chi phí nếu hồ sơ sai, bị trả lại, phải làm lại.

❌ Cao hơn do phí dịch vụ (tư vấn, soạn hồ sơ, theo dõi, nhận kết quả …).
✅ Bao gồm hầu hết các chi phí ngoài lệ phí Nhà nước, tiện lợi, ít phát sinh khi chọn đơn vị uy tín.

Thời gian thực hiện

❌ Có thể mất nhiều thời gian hơn: tự tìm hiểu quy trình, form, chuẩn bị giấy tờ, chờ đợi trả lời, hoàn thiện nếu có sai sót.
❗ Nếu lần đầu, chưa quen, có thể mất nhiều ngày tới vài tuần.

✅ Rút gọn thời gian: dịch vụ có kinh nghiệm, biết nhanh các yêu cầu, hỗ trợ xử lý nhanh.
✅ Nếu có gói khẩn, nhiều dịch vụ cam kết làm nhanh hơn (24h, 1-2 ngày).

Tỷ lệ thành công / rủi ro sai sót

❌ Rủi ro cao hơn nếu sai giấy tờ, thiếu thông tin, không hợp lệ, không biết quy định cập nhật.
❗ Sai sót như hộ chiếu hết hạn, ảnh sai kích cỡ, thiếu thư mời... có thể dẫn đến từ chối visa hoặc mất thời gian sửa lại.

✅ Thấp sai sót: chuyên gia/nhân viên dịch vụ biết rõ các yêu cầu, quy trình cập nhật, tránh lỗi phổ biến.
✅ Tăng khả năng được chấp thuận visa / gia hạn thẻ tạm trú.

Quyền kiểm soát hồ sơ & cá nhân hoá

✅ Bạn tự quyết mọi thứ: chọn loại visa, thời gian, cách làm, giấy tờ.
✅ Biết rõ mọi thông tin, mình chịu trách nhiệm trực tiếp.

❌ Ít kiểm soát hơn: phải tin tưởng dịch vụ trong việc chuẩn bị hồ sơ, điền thông tin.
✅ Tuy nhiên nếu chọn dịch vụ tốt thì vẫn có hỗ trợ bạn kiểm tra lại và tham vấn theo yêu cầu.

Gặp tình huống phức tạp / cần hỗ trợ

❗ Nếu hồ sơ đặc biệt (lao động, đầu tư, gia đình, hộ chiếu mới, thay đổi bảo lãnh…), có thể khó khăn khi tự làm.
❗ Nếu bị từ chối hoặc cần bổ sung tài liệu thì phải tự xử lý, mất thêm thời gian.

✅ Dịch vụ trọn gói sẽ hỗ trợ trường hợp đặc biệt: hướng dẫn, dịch thuật, hợp pháp hoá lãnh sự, xử lý giấy phép lao động, đầu tư…
✅ Có dịch vụ chăm sóc khách hàng trả lời thắc mắc, hỗ trợ khi gặp khó.

Tính an toàn & rủi ro pháp lý / thông tin cá nhân

✅ Tự làm giúp giữ thông tin cá nhân trong tầm kiểm soát của bản thân.
❗ Nếu không hiểu rõ luật có thể nộp sai, rủi ro từ chối, hoặc sai quy định dẫn đến vi phạm nhỏ.

❌ Cần chọn đơn vị uy tín để tránh lừa đảo, thông tin bị lộ hoặc dịch vụ không đáp ứng như cam kết.
✅ Nếu chọn công ty có uy tín, có hợp đồng rõ ràng, rủi ro thường thấp hơn.

Khả năng đáp ứng nhu cầu gấp / linh hoạt

❗ Nếu cần visa hoặc thẻ tạm trú trong thời gian rất gấp, tự làm có thể khó xoay xở.
❗ Nếu bạn không có kinh nghiệm, đôi khi bị trả lại hồ sơ, sửa lỗi, chậm trễ nhiều hơn.

✅ Dịch vụ trọn gói thường có gói nhanh / khẩn, hỗ trợ ưu tiên khi khách có yêu cầu gấp.
✅ Linh hoạt trong xử lý các thay đổi trong hồ sơ, hỗ trợ bổ sung giấy tờ nếu thiếu.

 
Khi nào nên chọn phương án nào?

Dựa vào tình huống cá nhân, bạn có thể cân nhắc như sau:

  • Nên tự xin/gia hạn nếu:

1. Hồ sơ của bạn đơn giản, rõ ràng (ví dụ: du lịch, hộ chiếu tốt, không thay đổi bảo lãnh hay hộ chiếu).

2. Có thời gian để tìm hiểu, làm giấy tờ, chỉnh sửa nếu có lỗi.

3. Muốn tiết kiệm chi phí tối đa.

4. Đã có kinh nghiệm xin visa / gia hạn visa / thẻ tạm trú tại Việt Nam hoặc với loại tương tự trước đó.

  • Nên dùng dịch vụ trọn gói nếu:

1. Hồ sơ của bạn phức tạp (đầu tư, lao động, đổi công ty bảo lãnh, hộ chiếu mới, thay đổi liên quan đến pháp lý).

2. Cần visa hoặc thẻ tạm trú gấp, không có thời gian chờ đợi.

3. Chưa có kinh nghiệm, không quen thủ tục, không muốn mất thời gian tìm hiểu.

4. Ưu tiên sự an tâm, muốn giảm rủi ro sai sót, muốn có hỗ trợ tận nơi.

 

Bảng so sánh số tiền thực tế + thời gian thực tế giữa hai phương án cho visa du lịch + thẻ tạm trú đầu tư của người Ấn Độ

Dưới đây là 2 case study thực tế, so sánh chi phí (VNĐ) + thời gian thực tế giữa TỰ xin (và tự gia hạn) so với DÙNG dịch vụ trọn gói cho:

  • A. Visa du lịch (e-visa / 1 tháng — 1 lần nhập cảnh)
  • B. Thẻ tạm trú đầu tư (TRC — hồ sơ đầu tư, thời hạn 2 năm, ví dụ ĐT2)

Mình nêu các giả định rõ ràng, liệt kê từng mục chi phí rồi cộng tổng (mình hiện tính theo VNĐ). Nếu bạn muốn thay đổi giả định (ví dụ tỉ giá USD khác, thời hạn thẻ khác), mình sẽ chỉnh ngay.

 

A. Visa du lịch (e-visa / 30 ngày, 1 lần)

Giả định: người Ấn Độ xin e-visa (gov fee ~$25), chuẩn bị ảnh, in ấn, phí vận chuyển; thời gian xử lý e-visa thường 3–5 ngày.

TỰ xin (self-service)

  • Lệ phí chính phủ (e-visa): 25 USD. Mình quy 1 USD = 24.000 VNĐ (giả định)
    → 25 × 24.000 = 600.000 VNĐ.
  • Ảnh, in ấn, scan: 150.000 VNĐ.
  • Phí chuyển phát / đi lại / công chứng (nếu cần): 200.000 VNĐ.
  • Chi phí thời gian/Internet/điện thoại (ước định): 150.000 VNĐ.

Cộng tổng (từng bước):

  • 600.000 + 150.000 = 750.000.
  • 750.000 + 200.000 = 950.000.
  • 950.000 + 150.000 = 1.100.000 VNĐ.

Tổng (TỰ xin): 1.100.000 VNĐ
Thời gian thực tế: 3 – 7 ngày (chuẩn bị + xử lý), trung bình ~5 ngày.

 

Dùng dịch vụ trọn gói (standard)

  • Phí dịch vụ trọn gói (tham khảo bảng trước): 1.800.000 VNĐ (bao gồm phí xử lý, nộp giúp, nhận e-visa/Thư mời, tư vấn).
    Tổng (Dịch vụ): 1.800.000 VNĐ
    Thời gian thực tế: 2 – 3 ngày.
    Gói khẩn (tùy nhà cung cấp): ~2.800.000 VNĐ — thời gian 1 ngày.

So sánh tóm tắt (Visa du lịch)

  • Chi phí: Tự xin ≈ 1.10M VNĐ < Dịch vụ ≈ 1.8M VNĐ.
  • Thời gian: Tự xin ~5 ngày trung bình; Dịch vụ 2–3 ngày (gấp có gói 1 ngày).
  • Rủi ro sai sót: Tự xin cao hơn nếu bạn lần đầu; dịch vụ giảm rủi ro và hỗ trợ khi lỗi hồ sơ.
  • Kết luận: Nếu bạn cần tiết kiệm và hồ sơ đơn giản — tự làm hợp lý. Nếu bạn cần nhanh, không muốn rủi ro hoặc xin nhiều người cùng lúc — dùng dịch vụ.
 

B. Thẻ tạm trú đầu tư (TRC — hồ sơ đầu tư, ví dụ cấp 2 năm)

Giả định: Hồ sơ đầu tư cần tài liệu Ấn Độ dịch thuật, công chứng, hợp pháp hoá lãnh sự (nếu yêu cầu), giấy phép đầu tư / tài liệu công ty, nộp Cục Xuất nhập cảnh. Dịch vụ trọn gói bao gồm: soạn hồ sơ, dịch & công chứng, hợp pháp hoá (nếu cần), nộp & nhận thẻ.

 

TỰ làm (self-service)

Các khoản chi (ước tính thực tế phổ biến):

  • Lệ phí Nhà nước & phí hồ sơ cơ bản: 1.500.000 VNĐ (ước tính).
  • Dịch thuật + công chứng tài liệu Ấn Độ (hồ sơ nhiều trang): 3.000.000 VNĐ.
  • Hợp pháp hoá lãnh sự (nếu cần): 1.500.000 VNĐ.
  • Chi phí công ty (soạn tài liệu nội bộ, in ấn, nộp tại cơ quan): 1.000.000 VNĐ.
  • Phí phát sinh / đi lại / chụp ảnh / sao y: 500.000 VNĐ.

Cộng tổng (từng bước):

  • 1.500.000 + 3.000.000 = 4.500.000.
  • 4.500.000 + 1.500.000 = 6.000.000.
  • 6.000.000 + 1.000.000 = 7.000.000.
  • 7.000.000 + 500.000 = 7.500.000 VNĐ.

Tổng (TỰ làm TRC đầu tư): 7.500.000 VNĐ
Thời gian thực tế: 2 – 6 tuần (14 – 45 ngày) — phụ thuộc thủ tục công ty, hợp pháp hoá, xếp lịch cơ quan.

Ghi chú: Nếu bạn thiếu kinh nghiệm, hồ sơ bị trả về sẽ phát sinh thêm thời gian (và phí).

 

Dùng dịch vụ trọn gói (investor TRC)

  • Phí dịch vụ trọn gói tham khảo (từ bảng tổng hợp trước): 6.000.000 – 9.000.000 VNĐ.
    • Lấy con số trung bình minh họa: 7.500.000 VNĐ cho gói chuẩn (bao gồm lệ phí nhà nước, dịch thuật, hợp pháp hoá, nộp & nhận).
  • Dịch vụ ưu tiên/khẩn có thể: 10.000.000 – 11.500.000 VNĐ (thời gian nhanh hơn).

Tổng (Dịch vụ chuẩn): 7.500.000 VNĐ
Thời gian thực tế: 7 – 10 ngày (nếu hồ sơ chuẩn), gói nhanh 3 – 5 ngày.

So sánh tóm tắt (Thẻ tạm trú đầu tư)

  • Chi phí: Tự làm ≈ 7.5M VNĐ ≈ Dịch vụ chuẩn ≈ 7.5M VNĐ (với giả định dịch vụ tính phí trung bình).
    • Lưu ý: Thực tế thường dịch vụ cao hơn chút so với tự làm nếu bạn không cần hợp pháp hoá/dịch thuật. Tuy nhiên dịch vụ bao gồm nhiều khoản (dịch thuật, hợp pháp hoá) nên nếu bạn phải tự thuê các dịch vụ này thì tổng chi phí tự làm có thể tiệm cận hoặc cao hơn.
  • Thời gian: Tự làm 2–6 tuần; Dịch vụ 7–10 ngày (rút ngắn đáng kể).
  • Rủi ro & phức tạp: Hồ sơ đầu tư rất phức tạp — nếu sai sẽ bị trả lại, có thể mất nhiều tuần. Dịch vụ chuyên nghiệp giảm rủi ro, hỗ trợ hợp pháp hoá và làm đúng các yêu cầu hành chính.
 

Tóm tắt & Khuyến nghị ngắn gọn

1. Visa du lịch:

  • Nếu hồ sơ đơn giản và bạn không gấp, tự xin tiết kiệm ~700k VNĐ (1.1M vs 1.8M).
  • Nếu cần nhanh hoặc tránh rủi ro (lần đầu, nhiều người cùng nộp), dùng dịch vụ.

2. Thẻ tạm trú đầu tư (TRC):

  • Về chi phí thuần có thể tương đương khi bạn tính đầy đủ dịch thuật + hợp pháp hoá.
  • Dịch vụ trọn gói mang lại lợi ích lớn về thời gian (rút ngắn nhiều)giảm rủi ro thủ tục sai sót — rất đáng cân nhắc cho hồ sơ đầu tư phức tạp.

 

Liên hệ dịch vụ xin visa Việt Nam trọn gói cho người Ấn Độ

Bạn cần xin visa Việt Nam nhanh – hợp pháp – an toàn cho người Ấn Độ?
Hãy liên hệ ngay với công ty tôi để được tư vấn miễn phí:

CÔNG TY WINTRA VISA

  • Website: https://visaviettrung.com/ – https://thutucxinvisa.vn/
  • Hotline: 0972 997 338 (Zalo/Wechat)
  • Địa chỉ: Tòa nhà CT3 Yên Hòa Parkview, Số 3 Vũ Phạm Hàm, Cầu Giấy, Hà Nội

Có chi nhánh hỗ trợ khách hàng tại TP Hồ Chí Minh và các tỉnh thành lớn.
Hỗ trợ toàn quốc: TP.HCM – Đà Nẵng – Hải Phòng – Bình Dương – Bắc Ninh.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0972997338