Dịch vụ xin visa cho người Trung Quốc sang Việt Nam trọn gói

14/10/2025

1. Câu chuyện của những chuyến đi được mở lối

Có những hành trình không bắt đầu bằng một chiếc vali, mà bắt đầu từ một tấm visa. Giữa những ngày thành phố rực rỡ ánh đèn, những con người Trung Hoa tìm đến Việt Nam – không chỉ để du lịch, mà để gặp gỡ, hợp tác, hay thậm chí là xây dựng lại một khởi đầu mới.

Và trong khoảng cách mỏng manh giữa ước muốn và hiện thực ấy, “dịch vụ xin visa cho người Trung Quốc sang Việt Nam trọn gói” trở thành nhịp cầu vững vàng, nối đôi bờ mong đợi.

  • Thủ tục xin visa: Người Trung Quốc có thể xin visa Việt Nam qua việc nộp hồ sơ trực tiếp hoặc trực tuyến. Thủ tục thường bao gồm việc điền tờ khai, cung cấp giấy tờ cá nhân và thanh toán phí visa
  • Chi phí visa: Chi phí cho dịch vụ xin visa đi Việt Nam cho người Trung Quốc bắt đầu từ khoảng 6.000.000đ và có thể thay đổi tùy vào loại visa và thời gian xử lý
  • Thông tin về E-Visa: Kể từ tháng 8 năm 2023, Việt Nam đã chính thức cấp visa điện tử (E-Visa) cho người Trung Quốc, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc xin visa
 
Câu chuyện của những tấm visa

Mỗi ngày, hàng trăm người Trung Quốc đặt chân tới Việt Nam: Có người đến tìm cơ hội kinh doanh, có người thăm người thân, có người chỉ muốn nhìn thấy Vịnh Hạ Long một lần trong đời. Nhưng để đến được đây, họ cần một “chìa khóa” – visa nhập cảnh Việt Nam.

Thế nhưng, xin visa không phải lúc nào cũng là chuyện đơn giản. Thủ tục, giấy tờ, thư mời, công văn bảo lãnh, lịch trình…Với người nước ngoài, đặc biệt là người Trung Quốc, những quy định này như một mê cung.

Và đó là lúc các đơn vị làm dịch vụ visa trọn gói bước ra – như người dẫn đường kiên nhẫn, am hiểu luật pháp, tỉ mỉ và tận tâm.

 
Câu chuyện nhỏ sau những con dấu đỏ

Ở văn phòng nhỏ giữa lòng Hà Nội, có những buổi chiều nhân viên vẫn ngồi đọc từng tờ giấy, rà từng con dấu, gọi từng cuộc điện thoại sang Quảng Châu, Bắc Kinh, Thượng Hải…Không phải chỉ để “làm hồ sơ”, mà để giữ lời hứa: đưa người Trung Quốc đến Việt Nam một cách hợp pháp, nhanh chóng và trọn vẹn.

“Visa không chỉ là giấy phép, mà là lời mời từ một đất nước thân thiện.”

 
2. Visa Việt Nam cho người Trung Quốc – Có những loại nào?

Cũng như mỗi người đến Việt Nam đều có lý do riêng, visa cũng được chia thành nhiều loại, mỗi loại là một “câu chuyện” khác biệt:

Loại visa

Ký hiệu

Thời hạn tối đa

Mục đích nhập cảnh

Visa du lịch Việt Nam

DL

1 – 3 tháng

Tham quan, nghỉ dưỡng

Visa công tác

DN, DN1, DN2

3 – 12 tháng

Làm việc, hợp tác kinh doanh

Visa thương mại

TT, ĐT, LĐ

3 – 12 tháng

Giao thương, đầu tư

Visa thăm thân

TT

3 – 12 tháng

Thăm người thân, gia đình

Visa lao động

LĐ1, LĐ2

1 – 2 năm

Làm việc dài hạn tại doanh nghiệp Việt Nam

Visa điện tử (E-visa)

EV

90 ngày

Du lịch hoặc công tác ngắn hạn

Visa điện tử cho người Trung Quốc có thời hạn bao lâu?

Visa điện tử (E-Visa) cho người Trung Quốc vào Việt Nam có thời hạn tối đa là 30 ngày và không thể gia hạn. Visa này cho phép người sở hữu nhập cảnh một lần vào Việt Nam.

Nếu bạn cần ở lại lâu hơn, bạn sẽ phải xin visa khác hoặc ra khỏi Việt Nam và xin visa mới. Mỗi tấm visa, là một giấy thông hành – mở ra cánh cửa để người Trung Quốc có thể bước vào Việt Nam hợp pháp, an toàn và thuận lợi.

 

3. Cần giấy tờ gì để xin visa Việt Nam cho người Trung Quốc?

Để xin visa Việt Nam cho người Trung Quốc, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ sau:

Hộ chiếu

  • Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng tính từ ngày nhập cảnh.
  • Có ít nhất 2 trang trống để dán visa.

Tờ khai xin visa

  • Điền đầy đủ thông tin vào tờ khai xin visa (form NA1).

Ảnh chân dung

  • 2 cái ảnh màu 4x6 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.

Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh

  • Thư mời từ cá nhân hoặc tổ chức tại Việt Nam (nếu có).
  • Chứng từ liên quan đến công việc, du lịch hoặc thăm thân.
  • Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh (thư mời, công văn, giấy phép lao động, v.v…).
  • Vé máy bay khứ hồi, lịch trình du lịch (nếu là visa du lịch).
  • Thông tin bảo lãnh hoặc công ty mời (nếu là visa công tác/thương mại).

Phí visa

  • Thanh toán phí visa theo quy định (phí này có thể khác nhau tùy theo loại visa và thời gian xử lý).

Giấy tờ bổ sung (nếu cần)

  • Một số trường hợp có thể yêu cầu thêm giấy tờ như giấy chứng minh tài chính hoặc giấy tờ liên quan đến sức khỏe.

Lưu ý

  • Quy trình và yêu cầu có thể thay đổi, vì vậy bạn nên kiểm tra thông tin mới nhất từ Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam.

“Người khôn ngoan không lo không có đường đi, chỉ lo đi sai hướng.” Và việc chuẩn bị đúng hồ sơ chính là hướng đi đầu tiên để hành trình visa được suôn sẻ.

 
4. Quy trình xin visa Việt Nam cho người Trung Quốc

Nếu nhìn từ xa, quy trình này có vẻ phức tạp. Nhưng dưới bàn tay của một đơn vị dịch vụ chuyên nghiệp, mọi bước trở nên nhẹ nhàng, như một bản nhạc có sẵn nhịp:

Bước 1: Tư vấn loại visa phù hợp

  • Khách được hướng dẫn chi tiết theo mục đích – du lịch, công tác, đầu tư hay thăm thân.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ

  • Công ty dịch vụ sẽ giúp khách hoàn thiện mọi giấy tờ, tránh sai sót hoặc thiếu thông tin.

Bước 3: Xin công văn nhập cảnh tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam

  • Đây là bước quan trọng nhất, giúp người Trung Quốc được phép nhận visa tại cửa khẩu hoặc Đại sứ quán.

Bước 4: Nhận visa

  • Khách có thể nhận visa tại sân bay Việt Nam, hoặc tại Đại sứ quán/Tổng lãnh sự quán Việt Nam ở Trung Quốc.

Bước 5: Hỗ trợ nhập cảnh

  • Dịch vụ trọn gói còn bao gồm hỗ trợ khai báo tạm trú, dịch vụ đưa đón sân bay, và hướng dẫn khai báo y tế – một điểm cộng cho những người lần đầu đặt chân đến Việt Nam.
 
5. Dịch vụ trọn gói – Khi mỗi chi tiết đều được chăm sóc

Không chỉ là “làm visa”, mà là chăm sóc toàn bộ hành trình visa. Dịch vụ trọn gói bao gồm:

  • Tư vấn miễn phí trước khi làm hồ sơ.
  • Soạn toàn bộ công văn nhập cảnh nhanh chóng, đúng quy định.
  • Hỗ trợ dịch thuật – công chứng giấy tờ Trung – Việt.
  • Đặt lịch hẹn Đại sứ quán hoặc sân bay.
  • Hỗ trợ khách hàng xuyên suốt quá trình nhập cảnh.

Một tấm visa không chỉ là giấy phép, mà còn là sự an tâm – điều mà dịch vụ chuyên nghiệp đem lại cho từng vị khách.

 

Có dịch vụ nào hỗ trợ xin visa nhanh cho người Trung Quốc không?

Hiện tại, có nhiều dịch vụ hỗ trợ xin visa nhanh cho người Trung Quốc sang Việt Nam. Dưới đây là một số lựa chọn phổ biến:

Dịch vụ xin visa nhanh qua công ty du lịch

  • Nhiều công ty du lịch cung cấp dịch vụ xin visa nhanh với thời gian xử lý chỉ từ 1 đến 3 ngày.
  • Bạn có thể tìm kiếm các công ty có uy tín và đọc đánh giá của khách hàng trước khi chọn.

Dịch vụ visa điện tử (E-Visa)

  • Việt Nam đã cung cấp dịch vụ E-Visa cho công dân Trung Quốc, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
  • Thời gian xử lý E-Visa thường nhanh chóng, chỉ mất khoảng 3 ngày làm việc.

Dịch vụ visa qua đại lý

  • Có nhiều đại lý chuyên về dịch vụ visa có thể giúp bạn làm thủ tục nhanh chóng và dễ dàng hơn.
  • Họ thường có các gói dịch vụ khác nhau, bao gồm cả dịch vụ khẩn cấp.

Chi phí và thời gian

  • Chi phí xin visa nhanh thường cao hơn so với visa thông thường. Bạn nên hỏi rõ về mức phí và thời gian xử lý trước khi quyết định.

Lưu ý

  • Hãy chắc chắn kiểm tra các yêu cầu và giấy tờ cần thiết để đảm bảo hồ sơ của bạn đầy đủ và chính xác.
  • Nên liên hệ trực tiếp với dịch vụ để biết thêm chi tiết và hỗ trợ cụ thể.

Nếu bạn cần thông tin chi tiết hơn về một dịch vụ cụ thể, hãy cho tôi biết!

 
Vì sao người Trung Quốc nên chọn dịch vụ visa trọn gói tại Việt Nam?
  • Tiết kiệm thời gian – không cần tự nộp hồ sơ rườm rà.
  • Đảm bảo tỷ lệ đậu visa cao – vì hồ sơ được xử lý đúng luật và kinh nghiệm.
  • Hỗ trợ 24/7 bằng tiếng Trung – dễ hiểu, dễ liên hệ.
  • Chi phí rõ ràng, không phát sinh.
  • Hỗ trợ cho cả khách cá nhân và doanh nghiệp.

Mỗi phút khách hàng không phải chờ đợi, là mỗi phút chúng tôi đã làm tròn trách nhiệm của mình.

 
6. Thời gian xử lý và bảng giá dịch vụ visa Việt Nam cho người Trung Quốc

Loại visa

Thời gian làm

Hình thức nhận visa

Phí dịch vụ trọn gói (VNĐ)

Visa du lịch 1 tháng 1 lần

3 – 5 ngày

Tại sân bay hoặc Đại sứ quán

1.800.000 – 2.200.000

Visa công tác 3 tháng nhiều lần

5 – 7 ngày

Công văn + Visa dán

2.800.000 – 3.200.000

Visa thương mại 6 tháng

7 – 10 ngày

Nhận tại Hà Nội/TP.HCM

3.800.000 – 4.500.000

Visa thăm thân 3 tháng

5 – 7 ngày

Theo giấy mời người thân tại Việt Nam

2.000.000 – 2.500.000

Visa điện tử (E-visa 90 ngày)

3 ngày

Cấp online

1.500.000 – 1.800.000

(Giá có thể thay đổi nhẹ tùy hồ sơ và thời điểm xin visa.)

Những lưu ý quan trọng khi người Trung Quốc nhập cảnh Việt Nam
  • Visa phải được in rõ ràng, không rách, không mờ mã QR.
  • Phải khai báo tạm trú trong 12 giờ đầu sau khi nhập cảnh.
  • Khi ở khách sạn, nơi lưu trú phải đăng ký tạm trú cho người nước ngoài.
  • Nếu ở lại lâu hơn dự kiến, cần gia hạn visa trước khi hết hạn ít nhất 7 ngày.

 

7. Gia hạn visa Việt Nam cho người Trung Quốc – Khi hành trình cần thêm thời gian

Không phải mọi chuyến đi đều kết thúc đúng kế hoạch. Có những người Trung Quốc sang Việt Nam du lịch, rồi say mê hương vị cà phê phố cổ Hà Nội. Có những doanh nhân dự định ở lại 1 tháng, nhưng thương vụ lại kéo dài thêm.

Và có những người con xa xứ muốn ở lại thêm chút nữa – chỉ để cùng gia đình Việt Nam ăn một cái Tết trọn vẹn. Đó là lúc gia hạn visa trở thành nhu cầu thiết yếu – như việc thêm một chương mới cho cuốn nhật ký hành trình.

 
Vì sao cần gia hạn visa Việt Nam?

Visa là tấm vé hợp pháp để người Trung Quốc lưu trú tại Việt Nam. Khi visa sắp hết hạn, nếu không gia hạn kịp thời, người nước ngoài có thể bị:

  • Phạt hành chính từ 500.000 đến 5.000.000 đồng tùy mức độ vi phạm.
  • Bị cấm nhập cảnh trong thời gian nhất định (nếu quá hạn lâu).
  • Gặp khó khăn khi xin visa lại lần sau hoặc gia hạn tạm trú.

Vì vậy, gia hạn visa không chỉ là thủ tục pháp lý, mà là bảo vệ quyền lưu trú hợp pháp và danh dự cá nhân.

 
Các loại visa Việt Nam có thể gia hạn cho người Trung Quốc

Loại visa

Thời gian được gia hạn

Số lần gia hạn tối đa

Ghi chú

Visa du lịch (DL)

Tối đa 1 tháng

1 lần

Gia hạn thêm 30 ngày tại Việt Nam

Visa công tác (DN, DN1, DN2)

1 – 3 tháng

2 lần

Cần giấy mời từ doanh nghiệp Việt Nam

Visa thương mại (ĐT)

3 – 12 tháng

Theo hồ sơ đầu tư

Yêu cầu giấy phép đầu tư hoặc doanh nghiệp bảo lãnh

Visa thăm thân (TT)

1 – 6 tháng

2 lần

Người thân Việt Nam bảo lãnh

Visa lao động (LĐ1, LĐ2)

1 – 2 năm

Theo giấy phép lao động

Có thể chuyển sang thẻ tạm trú

 
Hồ sơ cần chuẩn bị khi gia hạn visa Việt Nam

Để gia hạn visa đúng quy định, người Trung Quốc cần chuẩn bị các giấy tờ sau:

  • Hộ chiếu gốc (còn hạn ít nhất 6 tháng).
  • Mẫu NA5 – Đơn xin gia hạn visa (theo mẫu của Cục Quản lý xuất nhập cảnh).
  • Giấy xác nhận tạm trú từ công an phường/xã nơi đang ở.
  • Giấy mời hoặc bảo lãnh từ công ty, cá nhân Việt Nam (nếu có).
  • Visa hiện tại và công văn nhập cảnh cũ.
  • Ảnh màu nền trắng (4x6cm).

Mẹo nhỏ: Nếu bạn sử dụng dịch vụ trọn gói, toàn bộ hồ sơ này sẽ được chuẩn bị và nộp thay – giúp bạn tránh được rủi ro sai mẫu, thiếu giấy tờ, hoặc quá hạn.

 
Quy trình gia hạn visa cho người Trung Quốc

Bước 1: Kiểm tra tình trạng visa hiện tại (loại, ngày cấp, ngày hết hạn).
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ theo hướng dẫn.
Bước 3: Nộp hồ sơ tại:

  • Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng).
  • Hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi người Trung Quốc đang tạm trú.

Bước 4: Nhận kết quả gia hạn (sau 5–7 ngày làm việc).

Đối với những trường hợp khẩn cấp, dịch vụ visa trọn gói có thể hỗ trợ gia hạn nhanh trong 2–3 ngày, đảm bảo không bị phạt quá hạn.

 
Gia hạn visa hay xin visa mới – Nên chọn cách nào?

Tiêu chí

Gia hạn visa

Xin visa mới

Thủ tục

Nhanh, đơn giản, không cần xuất cảnh

Phức tạp hơn, phải có công văn nhập cảnh mới

Chi phí

Rẻ hơn, không cần vé máy bay

Cao hơn, do phải làm lại hồ sơ từ đầu

Thời gian xử lý

3 – 7 ngày làm việc

5 – 10 ngày

Phù hợp với ai

Người đang ở Việt Nam hợp pháp

Người đã về nước hoặc cần đổi mục đích visa

Nếu bạn đang ở Việt Nam và visa sắp hết hạn, gia hạn visa là lựa chọn an toàn, tiết kiệm và hợp lý nhất.

 
Bảng giá dịch vụ gia hạn visa Việt Nam cho người Trung Quốc

Loại visa

Thời gian gia hạn

Thời gian xử lý

Phí dịch vụ trọn gói (VNĐ)

Visa du lịch DL

1 tháng

3 – 5 ngày

1.800.000 – 2.000.000

Visa công tác DN

3 tháng

5 – 7 ngày

2.500.000 – 2.800.000

Visa thăm thân TT

3 tháng

5 – 7 ngày

2.000.000 – 2.500.000

Visa lao động LĐ

6 tháng – 1 năm

7 – 10 ngày

3.500.000 – 4.500.000

Gia hạn khẩn cấp (2 – 3 ngày)

Mọi loại visa

2 – 3 ngày

+500.000 phụ phí

(Giá có thể thay đổi theo thời điểm và hồ sơ cụ thể. Dịch vụ hỗ trợ miễn phí kiểm tra tình trạng visa hiện tại trước khi gia hạn.)

 
Câu chuyện của một tấm visa được kéo dài

Ở một quán cà phê nhỏ gần Hồ Tây, có anh Trương – người Quảng Châu, đã ở Việt Nam được hai tháng. Anh đến đây để khảo sát thị trường cà phê, rồi say mê hương vị đất Việt đến mức không muốn rời đi. Visa sắp hết hạn, anh lo lắng, không biết phải làm thế nào.

Công ty tôi giúp anh gia hạn trong 3 ngày, hồ sơ hoàn chỉnh, không gián đoạn kế hoạch.
Ngày nhận lại hộ chiếu, anh cười:

“Cảm ơn, bây giờ tôi có thể ở lại thêm để học cách người Việt rang cà phê.”

Câu chuyện ấy giản dị, nhưng nói lên tất cả. Bởi mỗi tấm visa được gia hạn – là thêm một tình cảm, một cơ hội, một mối liên kết giữa hai quốc gia.

 

Dịch vụ gia hạn visa trọn gói – Sự an tâm không tính bằng ngày tháng

Dịch vụ trọn gói không chỉ giúp bạn nộp hồ sơ nhanh hơn, mà còn giúp bạn tránh mọi rủi ro pháp lý, đặc biệt trong các trường hợp:

  • Quá hạn visa từ 1–5 ngày.
  • Cần chuyển đổi mục đích visa (từ du lịch sang công tác).
  • Mất công văn nhập cảnh cũ.
  • Cần gia hạn cho cả nhóm hoặc đoàn doanh nghiệp Trung Quốc.

Mỗi trường hợp đều được chuyên viên hỗ trợ riêng, bằng tiếng Trung hoặc tiếng Việt, để bạn không phải lo lắng bất cứ điều gì.

 
8. Gia hạn thẻ tạm trú Việt Nam cho người Trung Quốc – Hướng dẫn chi tiết & bảng giá

Có những người đến Việt Nam với hành trang là một thẻ tạm trú — và khi hành trình cần kéo dài, thẻ ấy cần được “kéo dài” như một chương mới của câu chuyện. Phần này sẽ dẫn bạn qua từng bước, từ giấy tờ đến nơi nộp, thời gian xử lý và chi phí — tất cả được trình bày rõ ràng để cả cá nhân lẫn doanh nghiệp (bảo lãnh) đều yên tâm tiến hành.

 
Thẻ tạm trú là gì và khi nào cần gia hạn?

Thẻ tạm trú (TRC) là giấy tờ xác nhận người nước ngoài được phép cư trú tại Việt Nam theo diện lao động, đầu tư, học tập, thăm thân... Khi thẻ sắp hết hạn hoặc bạn có nhu cầu tiếp tục cư trú hợp pháp, phải làm thủ tục gia hạn thẻ tạm trú hoặc xin cấp thẻ mới nếu cần. Nếu để quá hạn thẻ, người nước ngoài có thể bị phạt hành chính hoặc gặp khó khăn khi xin cấp phép lần sau.

 
Cơ quan tiếp nhận và thời gian xử lý

Hồ sơ gia hạn được nộp tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an (Hà Nội / TP.HCM) hoặc tại Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi cơ quan/cá nhân bảo lãnh đặt trụ sở hoặc nơi người nước ngoài cư trú. Thời gian giải quyết thông thường là 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Dịch vụ công Bộ Công An

 
Hồ sơ cần thiết để gia hạn thẻ tạm trú (mẫu chuẩn)

Hồ sơ có thể khác nhau đôi chút tùy diện (lao động, đầu tư, thăm thân...), nhưng cơ bản gồm:

  • Hộ chiếu gốc (còn hạn tối thiểu 6 tháng).
  • Tờ khai đề nghị gia hạn/cấp lại thẻ tạm trú (mẫu NA8 / NA10 tùy trường hợp).
  • Công văn/giấy tờ bảo lãnh từ doanh nghiệp hoặc cá nhân mời (nếu diện bảo lãnh).
  • Giấy xác nhận tạm trú (công an phường nơi đang cư trú).
  • Ảnh chân dung (kích thước theo quy định).
  • Bản sao các giấy tờ liên quan: hợp đồng lao động, giấy phép lao động, giấy phép đầu tư (nếu có).

Lưu ý: Một số diện (ví dụ: NG3 — chuyên gia/nhà ngoại giao) có thủ tục nộp tại cơ quan khác theo quy định. Dịch Vụ Công

 
Phương thức nộp hồ sơ
  • Nộp trực tiếp tại Cục QLXNC (Hà Nội/TP.HCM) hoặc Phòng QLXNC công an tỉnh/thành. Dịch vụ công Bộ Công An
  • Nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công quốc gia / Cổng dịch vụ công Bộ Công an (nếu địa phương áp dụng). Sau khi nộp trực tuyến, có thể cần gửi bổ sung hồ sơ qua bưu chính theo thông báo. Dịch vụ công Bộ Công An
 
Lệ phí nhà nước (tham khảo theo quy định hiện hành)

Lệ phí cấp/gia hạn thẻ tạm trú được quy định theo thời hạn thẻ:

  • Thẻ tạm trú không quá 02 năm: 145 USD/thẻ.
  • Thẻ tạm trú trên 02 năm đến 05 năm: 155 USD/thẻ.
  • Thẻ tạm trú trên 05 năm đến 10 năm: 165 USD/thẻ.
    Thời gian xử lý: 5 ngày làm việc (áp dụng khi hồ sơ hợp lệ). Dịch Vụ Công

Ghi chú: ngoài lệ phí nhà nước còn có phí dịch vụ (nếu sử dụng công ty/đại diện làm hồ sơ) — phần dưới sẽ trình bày bảng giá tham khảo dịch vụ trọn gói.

 
Quy trình thực hiện (bước-bước)

1. Kiểm tra hồ sơ hiện có: loại thẻ, ngày hết hạn, hồ sơ đi kèm.

2. Chuẩn bị và dịch/công chứng các giấy tờ cần thiết (nếu hồ sơ bằng tiếng Trung).

3. Nộp hồ sơ (trực tiếp hoặc trực tuyến) kèm lệ phí.

4. Theo dõi & bổ sung: Cơ quan xử lý có thể yêu cầu bổ sung giấy tờ.

5. Nhận thẻ: đến trực tiếp lấy hoặc theo phương thức được thông báo.
Thời gian dự kiến hoàn thành: khoảng 5 ngày làm việc (trừ trường hợp phải xác minh thêm).

 
9. Bảng giá tham khảo — Dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú trọn gói

Bảng giá dưới đây là phí dịch vụ do công ty/đơn vị cung cấp (không gồm lệ phí nhà nước nêu trên). Giá thực tế có thể khác tùy hồ sơ, diện thẻ, số lượng người và thời điểm.

Dịch vụ

Nội dung

Thời gian xử lý (tham khảo)

Phí dịch vụ (VNĐ)

Gói tiêu chuẩn (cá nhân)

Soạn hồ sơ, dịch/công chứng, nộp & nhận thẻ

5–7 ngày

2.500.000 – 3.500.000

Gói doanh nghiệp (nhân viên)

Chuẩn bị hồ sơ cho nhóm, nộp tại tỉnh, hỗ trợ xác nhận tạm trú

7–10 ngày

4.000.000 – 6.000.000 / người

Gói khẩn cấp

Xử lý ưu tiên, hỗ trợ bổ sung ngay

2–3 ngày

+1.000.000 – 2.500.000 phụ phí

Hỗ trợ pháp lý (phức tạp)

Trường hợp xác minh, thay đổi diện, tranh chấp lao động

Tùy trường hợp

Thỏa thuận (báo giá riêng)

Tổng chi phí thực tế = Lệ phí nhà nước (USD) + Phí dịch vụ (VNĐ) + Chi phí bổ sung (dịch thuật, công chứng, chuyển phát).

 
Những sai lầm thường gặp & cách tránh
  • Nộp hồ sơ quá trễ (để thẻ hết hạn mới nộp) → dễ bị phạt. Thực tế khuyến nghị nộp trước ít nhất vài ngày làm việc để có thời gian bổ sung.
  • Thiếu giấy tờ bảo lãnh hoặc giấy phép lao động → hồ sơ bị trả về.
  • Dịch thuật/công chứng không đúng chuẩn → mất thời gian chỉnh sửa.
  • Không cập nhật quy định địa phương (một số tỉnh có yêu cầu bổ sung) → nên sử dụng dịch vụ có kinh nghiệm địa phương.
 
Câu chuyện nhỏ — Khi thẻ tạm trú cho phép một cuộc đời tiếp tục

Chị Lưu đến từ Quảng Châu sang Việt Nam vì công việc, rồi quen dần với tiếng rao vặt, với bếp hàng xóm, với những đứa trẻ hàng xóm gọi chị bằng “dì”. Khi thẻ tạm trú sắp hết hạn, nỗi lo khiến chị trằn trọc — không phải vì thủ tục, mà vì nỗi sợ phải rời đi giữa những mối quan hệ mới. Sau khi được hướng dẫn và gia hạn trong vòng một tuần, chị thở phào: “Mình còn thời gian để nấu cho họ một nồi bánh chưng vào Tết tới.”

Đằng sau mỗi tờ giấy là cả một đời sống, và gia hạn thẻ tạm trú là cách chính thức để đời sống ấy được tiếp tục.

 
Nên dùng dịch vụ trọn gói khi nào?
  • Nên dùng dịch vụ trọn gói khi không rành thủ tục, không sẵn tiếng Việt, hoặc cần gia hạn cho nhiều người/doanh nghiệp.
  • Nếu hồ sơ đơn giản, có thể tự nộp trực tiếp hoặc trực tuyến; nhưng vẫn bắt buộc phải kiểm tra lệ phí, mẫu tờ khai (NA8/NA10) và thời hạn xử lý.
 
Tài liệu tham khảo chính (chính thống & cập nhật):
  • Thông tin thủ tục, nơi nộp hồ sơ Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an. Dịch vụ công Bộ Công An
  • Hướng dẫn mẫu tờ khai NA8 / thông tin thẻ tạm trú.

Chi tiết lệ phí & thời gian giải quyết hồ sơ (dịch vụ công). Dịch Vụ Công

 

10. Liên hệ dịch vụ visa Việt Nam cho người Trung Quốc

Nếu bạn hoặc đối tác Trung Quốc đang cần xin visa sang Việt Nam nhanh, hợp pháp và uy tín, hãy để công ty tôi đồng hành từ bước đầu tiên đến khi tấm visa được đóng dấu trên hộ chiếu.

Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí:

  • Hotline: 0972 997 338 (Zalo/Wechat)
  • Địa chỉ: Tòa Nhà CT3 Yên Hòa Parkview, Số 3 Vũ Phạm Hàm, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Website: https://visaviettrung.com/ – https://thutucxinvisa.vn/
 
Lời kết

Giữa thế giới của những con tem và giấy tờ, vẫn có chỗ cho niềm tin và sự tận tâm.
Dịch vụ xin visa cho người Trung Quốc sang Việt Nam trọn gói – không chỉ là dịch vụ, mà là một cây cầu kết nối con người, văn hóa, và cơ hội giữa hai đất nước láng giềng.

Bởi đôi khi, để mở ra một hành trình lớn, ta chỉ cần một người hiểu rõ cánh cửa.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0972997338